Lớp 5
Lớp 1điểm
4 tháng trước
Phạm Đăng Hạnh

một người bỏ ra 42000 đồng tiền vốn mua rau . sau  khi bán hết số rau , người đó thu được 52500 đồng . hỏi : a) tiền bán rau bằng bao nhiêu phần trăm tiền vốn ? b) người đó đã lãi bao nhiêu phần trăm ? trả lời nhanh nhé mình cần gấp song mình k cho thank you có cả lời giải nhé
Mọi người ơi, mình đang bí câu này quá, có ai có thể chỉ cho mình cách giải quyết không? Mình sẽ biết ơn lắm!

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Để giải bài toán này, chúng ta sẽ sử dụng phép tính tỉ lệ.

a) Để tính tiền bán rau bằng bao nhiêu phần trăm tiền vốn, ta sẽ dùng công thức:
Phần trăm = (Tiền bán/Tiền vốn) x 100%

Tên gọi và giá trị của các biến:
Tiền bán = 52500 đồng
Tiền vốn = 42000 đồng

Thay vào công thức:
Phần trăm = (52500/42000) x 100% = 125%

Vậy tiền bán rau bằng 125% tiền vốn.

b) Để tính số phần trăm lãi, ta sẽ dùng công thức:
Phần trăm lãi = ((Tiền bán - Tiền vốn)/Tiền vốn) x 100%

Thay vào công thức:
Phần trăm lãi = ((52***0)/42000) x 100% = (10500/42000) x 100% = 25%

Vậy người đó đã lãi 25% so với tiền vốn.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 8Trả lời.

a) Tiền bán rau là 52500 đồng, tiền vốn là 42000 đồng. Số phần trăm tiền bán rau so với tiền vốn được tính bằng [(Tiền bán rau - Tiền vốn) / Tiền vốn] * 100% = [(52***0) / 42000] * 100% = 25%.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 2Trả lời.

a) Tiền bán rau là 52500 đồng, tiền vốn là 42000 đồng. Số phần trăm tiền bán rau so với tiền vốn được tính bằng (Tiền bán rau - Tiền vốn) / Tiền vốn * 100% = (52***0) / 42000 * 100% = 25%.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 0Trả lời.

a) Tiền bán rau là 52500 đồng, tiền vốn là 42000 đồng. Số phần trăm tiền bán rau so với tiền vốn được tính bằng (Tiền bán rau / Tiền vốn) * 100% = (52500 / 42000) * 100% = 125%.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 2Trả lời.
Câu hỏi Toán học Lớp 5
Câu hỏi Lớp 5

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.44609 sec| 2235.734 kb