tìm 10 từ có ;
a) chứa vần ang:
b)chứa vần âng:
Mọi người ơi, mình rất cần trợ giúp của các Bạn lúc này. Có ai sẵn lòng chia sẻ kiến thức giúp mình vượt qua vấn đề này không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 1
Câu hỏi Lớp 1
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đỗ Văn Giang
Phương pháp làm:1) Tìm các từ có "ang": - Dang (động từ: giữ, cầm)- Rang (động từ: nấu chín)- Gang (danh từ: nhóm, băng đảng) - Hang (danh từ: hang động)- Răng (danh từ: răng)- Lang (danh từ: ngôn ngữ, tiếng)- Trang (danh từ: trang giấy)- Vàng (danh từ: màu vàng)- Sang (tính từ: sáng, rạng đông) - Thang (danh từ: cái thang) 2) Tìm các từ có "âng": - Tâng (động từ: tôn kính, tưởng nhớ)- Mâng (động từ: dắt, giữ)- Êm đềm (tính từ: yên tĩnh, êm đềm) Câu trả lời:a) 10 từ chứa vần "ang": dang, rang, gang, hang, răng, lang, trang, vàng, sang, thang.b) 3 từ chứa vần "âng": tâng, mâng, Êm đềm.
Phạm Đăng Vương
b) Tìm 10 từ có vần âng: trăng, tay, nàng, giace, trống, ương, trăng sao, cao nguyên, năng lượng, giàn điện.
Đỗ Minh Đạt
b) 10 từ chứa vần âng: cảnh, trăng, làng, giăng, đâng, cương, giàn, tràng, năng, giáng.
Đỗ Minh Huy
a) Danh sách 10 từ chứa vần ang: chàng, nàng, siêng, thanh, rang, giàng, ăng-ten, ngang, phủi, ánh.
Đỗ Hồng Vương
a) Tìm 10 từ chứa vần ang: sang, nhang, càng, măng, angten, anh, băng, quàng, tang, đang.