Tìm những bộ phận thân thể bằng tiếng anh.
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- Unit 17. What would you like to eat? (Test 1) I. Odd one out: 1. a. bowl b. cup c. sweet d. bunch 2. a. banana b....
- Dịch giùm t câu này : "i don't know what's worse: To not know what you are and be happy, or to become what you've...
- hãy đặt câu cho các từ ,cụm từ sau 1 they are cutting grass in the garden ( in the garden) 2 we...
- Hãy viết đoạn văn từ 60 => 80 từ tả về gia đình bằng tiếng anh . Câu này ai hk giỏi giải hộ mik .
- 1.No mountain in Viet Nam is as high as Fansipan. Fansipan ___________________________________. (HIGHEST) 2.No desert...
- VI. Put the verbs in brackets into the correct form. 1. We...
- Điền chữ vào _ _ _ _ _ A mechanic will repair your car here : G_ _ _ _ _
- 100 câu chia động từ tiếng Anh lớp 6-7 Give the correct verb forms: 1. He often...
Câu hỏi Lớp 6
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phạm Đăng Giang
Phương pháp để tìm những bộ phận thân thể bằng tiếng Anh là sử dụng từ điển tiếng Anh hoặc tra cứu trên Internet.Câu trả lời cho câu hỏi trên:- Head (đầu)- Eye (mắt)- Ear (tai)- Nose (mũi)- Mouth (miệng)- Teeth (răng)- Neck (cổ)- Shoulder (vai)- Chest (ngực)- Arm (cánh tay)- Elbow (khuỷu tay)- Hand (tay)- Wrist (cổ tay)- Finger (ngón tay)- Leg (chân)- Knee (đầu gối)- Ankle (cổ chân)- Foot (bàn chân)- Toe (ngón chân)- Stomach (bụng)- Back (lưng)- Hip (hông)- Thigh (đùi)- Calf (bắp chân)- Heel (gót chân)
Đỗ Minh Đức
Hand
Đỗ Bảo Việt
Leg
Đỗ Hồng Vương
Arm
Đỗ Thị Linh
Head