Các bạn giải thích hộ mình với :
- Have , had và has , ( Mình hiểu nghĩa là " có " nhưng mình không hiểu là dùng lúc nào , thế nào ấy ) .
+ Ai nhanh mình cho 3 tick nhé !!! Mình thề luôn !
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 4
Câu hỏi Lớp 4
- (ĐỐ VUI MỖI NGÀY #3) Câu đố này khó à Câu đố: Đây là...
- Bạn giỏi môn gì nhất.Còn mình giỏi môn toán nhất
- Viết 1 bài văn kể về câu chuyện ba lưỡi rìu em đã được học trong sách giáo khoa...
- tìm từ láy trong bài đường đi sapa (lớp 4 trang 102) giúp mik nha mik đang gấp
- vì sao cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi?
- Phân loại từ ghép tổng hợp, từ ghép phân loại, từ láy: Vui chơi, vui lòng, vui...
- Cho các phân số: 2/7, 3/4, 3/2, 4/4, 3/5, 2,5 theo thứ tự từ bé đến lớn GIÚP MÌNH...
- Điền vào chỗ trống chứa tiếng vần ut hoặc uc để hoàn chỉnh các thành ngữ , tục ngữ sau: ...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Cách làm:1. Trước hết, bạn cần hiểu rõ về cách sử dụng của các động từ have, had và has trong tiếng Anh.2. Have được dùng trong thì hiện tại đơn và quá khứ đơn cho các nhân số nhiều (I, you, we, they) như: I have a dog. We have a party tonight. They have a big house. Have cũng được dùng để miêu tả hành động thường xuyên hay thói quen. 3. Has được dùng trong thì hiện tại đơn cho nhân số ít (he, she, it). Ví dụ: She has a cat. He has a new car. Has cũng được dùng để miêu tả hành động thường xuyên hoặc thói quen.4. Had được dùng trong quá khứ đơn cho tất cả các nhân số (I, you, he, she, we, they). Ví dụ: I had a great time. She had a lot of fun. They had a busy day.Câu trả lời: - Have, had và has đều là các động từ có nghĩa "có" trong tiếng Anh. Have được dùng trong thì hiện tại đơn và quá khứ đơn cho các nhân số nhiều như I, you, we, they. Has được dùng trong thì hiện tại đơn cho nhân số ít như he, she, it. Had được dùng trong quá khứ đơn cho tất cả các nhân số.
Việc sử dụng đúng Have, had và has giúp bản dịch chuẩn xác, rõ ràng và diễn đạt ý đồ một cách chính xác trong tiếng Anh.
Cần phân biệt với các loại thì khác như: has/have been (đã từng, đã từng được), has/have to (phải, cần phải), has/have got (có, sở hữu), has/have had (đã từng có, đã từng sở hữu), had better (tốt nhất là), have had it (không thể chịu đựng nữa).
Had được dùng trong thì quá khứ đơn để thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: I had a great time at the party last night (Tôi đã có một thời gian tuyệt vời tại buổi tiệc tối qua) - thì quá khứ đơn.
Has được dùng trong thì hiện tại đơn, đi kèm với đại từ he, she, it để thể hiện sự sở hữu hoặc hành động đã xảy ra. Ví dụ: He has a new car (Anh ấy có một chiếc ô tô mới) - thì hiện tại đơn.