Giúp e với ạ Write there’s ở there are. 1…….a table in the kitchen 2……three books in the bag 3……a tree in the garden 4……two boys in the classroom 5….,.a book on the desk 6…..a mắn in the car 7…..three pictures in my bebroom 8….two dogs in the park
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 5
- Dịch câu này: Don't let other people decide who you are. You don't need social approval . Make...
- / is / food / This / we / the / ea t/ way / our/ . giúp eim với :'((((((((
- The products below have a shelf life of 24 months from the date of manufacture..Today is 20 April, 2019, which product...
- 1.what kinds of ...................... you sad 2. i get ....... when my brother breaks one of my toys 3.i'm...
- Chọn đáp án đúng 1. I don't stay/ doesn't stay at home 2.Does she lived/live/lives in a...
- S + has/have + V3/Ved + …… + since / for …….. Cấu trúc này là cấu trúc của câu gì S + have / has + V3/Ved …… + since +...
- MV là viết tắt của từ tiếng Anh nào?
- Exercise 5: Replace the personal pronouns by possessive pronouns 1. The pictures are .................................
Câu hỏi Lớp 5
- Gạch dưới các chủ ngữ trong các câu sau : a) Trên cành cây , những con chim đang hót líu lo. b) Những con chim trên...
- Năm 1959, Trung ương Đảng mở đường Trường Sơn nhằm mục đích: A. Phục vụ sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất...
- Viết một đoạn văn khoảng 7 câu tả cảnh hoàng hôn trên quê em . Trong đoạn văn có sử dụng 3 kiểu liên kết câu .
- . Để cắt được một bông hoa cần có 3,8 dm2 giấy màu. Nếu có 646 dm2 thì sẽ cắt được...
- Điền các từ trong ngoặc đơn thích hợp với mỗi chỗ trống: (1điểm) (ngày mai; đất nước) Trẻ em là tương lai...
- Viết vào chỗ chấm cho đúng tên mỗi cơ quan ,tổ chức sau : nhà máy cơ khí số 1 : hội đồng đội trung ương :
- một ô tô và xe máy cùng xuất phát lúc 8 giờ kém 15 phút để...
- Hiện nay anh 24 tuổi, em 16 tuổi. Hỏi trước đây mấy năm tuổi em bằng 3/5 tuổi anh?
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phạm Đăng Việt
1. There's
2. There are
3. There's
4. There are
5. There's
6. There's
7. There are
8. There are
- There's = There is + Danh từ số ít, danh từ không đếm được
- There are + Danh từ số nhiều đếm được