Lớp 6
Lớp 1điểm
4 tháng trước
Đỗ Huỳnh Huy

Exercise 4. so sánh các tính từ ở dạng so sánh hơn và so sánh nhất  Cheap (rẻ)    Cold (lạnh)    Thin (gầy)    Good (tốt)    Fast (nhanh)    Big (to)    High (cao)    Long (dài)    Pretty (xinh xắn)    Heavy (nặng)    Narrow (hẹp, nhỏ)    Nice (đẹp)    Happy (hạnh phúc)    Dry (khô)    Big (to)    Thin (gầy)    Good (tốt)    Old (già)    Near (gần)    Bad (tệ)    Fat (béo)    Ugly (xấu xí)    Clever (thông minh)    Close (gần)    Safe (an toàn)    Far (xa)    Large (rộng)    Noisy (ồn ào)    Little (ít)    Much (nhiều)    Funny (buồn cười)    Fat (béo)    Cheap (rẻ)    Lazy (lười)   

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Phương pháp làm:

- Chúng ta sẽ sử dụng hình thức "so sánh hơn" khi so sánh hai danh từ hoặc hai nhóm danh từ với nhau.
- Chúng ta sẽ sử dụng hình thức "so sánh nhất" khi so sánh ba danh từ trở lên hoặc ba nhóm danh từ trở lên với nhau.

Câu trả lời:

1. Cheap (rẻ):
- So sánh hơn: cheaper (rẻ hơn)
- So sánh nhất: cheapest (rẻ nhất)

2. Cold (lạnh):
- So sánh hơn: colder (lạnh hơn)
- So sánh nhất: coldest (lạnh nhất)

3. Thin (gầy):
- So sánh hơn: thinner (gầy hơn)
- So sánh nhất: thinnest (gầy nhất)

4. Good (tốt):
- So sánh hơn: better (tốt hơn)
- So sánh nhất: best (tốt nhất)

5. Fast (nhanh):
- So sánh hơn: faster (nhanh hơn)
- So sánh nhất: fastest (nhanh nhất)

6. Big (to):
- So sánh hơn: bigger (to hơn)
- So sánh nhất: biggest (to nhất)

7. High (cao):
- So sánh hơn: higher (cao hơn)
- So sánh nhất: highest (cao nhất)

8. Long (dài):
- So sánh hơn: longer (dài hơn)
- So sánh nhất: longest (dài nhất)

9. Pretty (xinh xắn):
- So sánh hơn: prettier (xinh xắn hơn)
- So sánh nhất: prettiest (xinh xắn nhất)

10. Heavy (nặng):
- So sánh hơn: heavier (nặng hơn)
- So sánh nhất: heaviest (nặng nhất)

11. Narrow (hẹp, nhỏ):
- So sánh hơn: narrower (hẹp hơn)
- So sánh nhất: narrowest (hẹp nhất)

12. Nice (đẹp):
- So sánh hơn: nicer (đẹp hơn)
- So sánh nhất: nicest (đẹp nhất)

13. Happy (hạnh phúc):
- So sánh hơn: happier (hạnh phúc hơn)
- So sánh nhất: happiest (hạnh phúc nhất)

14. Dry (khô):
- So sánh hơn: drier (khô hơn)
- So sánh nhất: driest (khô nhất)

15. Old (già):
- So sánh hơn: older (già hơn)
- So sánh nhất: oldest (già nhất)

16. Near (gần):
- So sánh hơn: nearer (gần hơn) or closer (gần hơn)
- So sánh nhất: nearest (gần nhất) or closest (gần nhất)

17. Bad (tệ):
- So sánh hơn: worse (tệ hơn)
- So sánh nhất: worst (tệ nhất)

18. Fat (béo):
- So sánh hơn: fatter (béo hơn)
- So sánh nhất: fattest (béo nhất)

19. Ugly (xấu xí):
- So sánh hơn: uglier (xấu xí hơn)
- So sánh nhất: ugliest (xấu xí nhất)

20. Clever (thông minh):
- So sánh hơn: cleverer (thông minh hơn) or more clever (thông minh hơn)
- So sánh nhất: cleverest (thông minh nhất) or most clever (thông minh nhất)

21. Close (gần):
- So sánh hơn: closer (gần hơn) or nearer (gần hơn)
- So sánh nhất: closest (gần nhất) or nearest (gần nhất)

22. Safe (an toàn):
- So sánh hơn: safer (an toàn hơn)
- So sánh nhất: safest (an toàn nhất)

23. Far (xa):
- So sánh hơn: farther (xa hơn) or further (xa hơn)
- So sánh nhất: farthest (xa nhất) or furthest (xa nhất)

24. Large (rộng):
- So sánh hơn: larger (rộng hơn)
- So sánh nhất: largest (rộng nhất)

25. Noisy (ồn ào):
- So sánh hơn: noisier (ồn ào hơn)
- So sánh nhất: noisiest (ồn ào nhất)

26. Little (ít):
- So sánh hơn: less (ít hơn)
- So sánh nhất: least (ít nhất)

27. Much (nhiều):
- So sánh hơn: more (nhiều hơn)
- So sánh nhất: most (nhiều nhất)

28. Funny (buồn cười):
- So sánh hơn: funnier (buồn cười hơn)
- So sánh nhất: funniest (buồn cười nhất)

29. Fat (béo):
- So sánh hơn: fatter (béo hơn)
- So sánh nhất: fattest (béo nhất)

30. Cheap (rẻ):
- So sánh hơn: cheaper (rẻ hơn)
- So sánh nhất: cheapest (rẻ nhất)

31. Lazy (lười):
- So sánh hơn: lazier (lười hơn)
- So sánh nhất: laziest (lười nhất)

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 8Trả lời.

Good (tốt)    - better (tốt hơn)    - best (tốt nhất)

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 0Trả lời.

Thin (gầy)    - thinner (gầy hơn)    - thinnest (gầy nhất)

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 2Trả lời.

Cold (lạnh)    - colder (lạnh hơn)    - coldest (lạnh nhất)

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 2Trả lời.

Cheap (rẻ)    - cheaper (rẻ hơn)    - cheapest (rẻ nhất)

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 0Trả lời.
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
Câu hỏi Lớp 6

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.50414 sec| 2257.719 kb