Ex1:Quá khứ phân từ
1.sell- 10.come-
2.stand- 11.is-
3.drink- 12.make-
4.change- 13.feel-
5.walk- 14.send-
6.know- 15.put-
7.brush- 16.tell-
8.iron- 17.shower-
9.comb-
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- điền vào chỗ trống vs từ có sẵn: cold food,not,lemonade,favourite,hot drik,tired,hungry,fish and letture...
- Match the question with the answers, and write the answers in the blanks .......1. Arre you from around here ? ...
- GIVE THE CORRECT FORM OF VERB 1) I think it (rain) tomorow 2) We can use my bike when he...
- XI. Rewrite these sentences without changing the meaning. 1. Hurry up or you will be late for work. If you do not...
- I love you and miss you sakura anata ni deaete yokatta
- E thấy nội dung video của Anh 6. unit 3. Lesson 2: A closer look 1 không khớp với sách giáo khoa...
- Write about your dream school( 100- 120 words) Nhờ các bạn làm giúp mình nhé. Mình Tick cho !!!
- 1 If scientists invent cars that run without petrol, __________. 2 If time travel becomes possible, __________. 3 If...
Câu hỏi Lớp 6
- Van ban Xem nguoi ta kia! thuoc the loai gi? A.Tu su ...
- Hãy lập bảng hệ thống các cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng,Bà Triệu,Lý Bí,Mai...
- Nêu 1 số biện pháp chống con hà AI SỚM...
- Đọc đoạn vănsau và trả lời câu hỏi bên dưới: Ngày xưa có một...
- cho xin hỏi 15/ 0,25 giờ = bao nhiêu giờ
- Người ta viết các chữ cái SÁCH GIÁO KHOA thành một dãy có 2009 chữ cái a) Hỏi chữ cái thứ 100 là chữ...
- Tinh tổng: a) 2/1.3+2/3.5+2/5.7+.........2/99.101 b) 5/1.3+5/3.5+5/5.7+....................5/99.101
- Ý nghĩa của chiến thắng sông Bạch Đằng năm 938 . (nêu từng ý nhé)
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Hồng Ngọc
Cách làm:- Để chia động từ vào quá khứ phân từ, ta chỉ cần thêm "ed" vào cuối động từ.Ví dụ: 1. sell - sold2. stand - stood 3. drink - drank4. change - changed5. walk - walked6. know - knew7. brush - brushed8. iron - ironed9. comb - combed10. come - came11. is - was12. make - made13. feel - felt14. send - sent15. put - put16. tell - told17. shower - showeredCâu trả lời:1. sold2. stood3. drank4. changed5. walked6. knew7. brushed8. ironed9. combed10. came11. was12. made13. felt14. sent15. put16. told17. showered
Đỗ Thị Ngọc
showered
Đỗ Huỳnh Hạnh
told
Đỗ Văn Giang
put
Đỗ Văn Vương
sent