Lớp 6
Lớp 1điểm
3 tháng trước
Đỗ Văn Giang

EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần. V V2 V3 be (là)     bring (mang đến)     buy (mua)     cut (cắt)     do (làm)     eat (ăn)     find (tìm)     found (thành lập)     go (đi)     have (có)     keep (giữ)     lie (nằm)     lie (nói dối)     lose (mất)     make (làm)     move (di chuyển)     play (chơi)     provide (cung cấp)     put (đặt)     read (đọc)     see (nhìn)     sleep (ngủ)     spend (dành)     study (học)     take (mang đi)     think (nghĩ)     travel (du lịch)     visit (thăm)     work (làm việc)     write (viết)      

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Phương pháp làm:

1. Xác định dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) bằng cách thêm "ed" vào cuối động từ (với đa số động từ).

2. Xác định dạng đúng của động từ ở quá khứ phân từ (V3) bằng cách sử dụng bảng động từ bất quy tắc nếu có.

Câu trả lời:

- be (là) - was/were - been
- bring (mang đến) - brought - brought
- buy (mua) - bought - bought
- cut (cắt) - cut - cut
- do (làm) - did - done
- eat (ăn) - ate - eaten
- find (tìm) - found - found
- found (thành lập) - founded - founded
- go (đi) - went - gone
- have (có) - had - had
- keep (giữ) - kept - kept
- lie (nằm) - lay - lain
- lie (nói dối) - lied - lied
- lose (mất) - lost - lost
- make (làm) - made - made
- move (di chuyển) - moved - moved
- play (chơi) - played - played
- provide (cung cấp) - provided - provided
- put (đặt) - put - put
- read (đọc) - read - read
- see (nhìn) - saw - seen
- sleep (ngủ) - slept - slept
- spend (dành) - spent - spent
- study (học) - studied - studied
- take (mang đi) - took - taken
- think (nghĩ) - thought - thought
- travel (du lịch) - traveled - traveled
- visit (thăm) - visited - visited
- work (làm việc) - worked - worked
- write (viết) - wrote - written

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 7Trả lời.

find (tìm) - found - found, go (đi) - went - gone, have (có) - had - had

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
21 vote
Cảm ơn 1Trả lời.

cut (cắt) - cut - cut, do (làm) - did - done, eat (ăn) - ate - eaten

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
21 vote
Cảm ơn 1Trả lời.

be (là) - was/were - been, bring (mang đến) - brought - brought, buy (mua) - bought - bought

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
41 vote
Cảm ơn 1Trả lời.
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
Câu hỏi Lớp 6

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.43571 sec| 2247.813 kb