Lớp 12
Lớp 1điểm
1 năm trước
Đỗ Đăng Giang

Khối hai mươi mặt đều thuộc loại nào sau đây? A.  3 ; 4 B.  4 ; 3 C.  3 ; 5 D.  5 ; 3
Mọi người thân mến, mình đang trong tình thế khó khăn và rất cần sự giúp đỡ của Mọi người. Mọi người có thể dành chút thời gian giải đáp câu hỏi này của mình không?

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Để giải câu hỏi này, ta có thể sử dụng công thức tính số mặt của một khối đều là S = 6n^2, với n là độ dài cạnh của một mặt.

Ta thử từng đáp án:
A. 3 ; 4: S = 6 * 3^2 = 6 * 9 = 54 (Không phải là khối 20 mặt đều)
B. 4 ; 3: S = 6 * 4^2 = 6 * 16 = 96 (Không phải là khối 20 mặt đều)
C. 3 ; 5: S = 6 * 3^2 = 6 * 9 = 54 (Không phải là khối 20 mặt đều)
D. 5 ; 3: S = 6 * 5^2 = 6 * 25 = 150 (Không phải là khối 20 mặt đều)

Vậy, khối 20 mặt đều thuộc loại B. 4 ; 3.

Đáp án: B. 4 ; 3

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11 vote
Cảm ơn 3Trả lời.

Một khối mặt đều có tổng số đỉnh bằng 4 x số mặt. Trong trường hợp này, khối hai mươi mặt đều có tổng số đỉnh là 4 x 20 = 80. Với 3 đỉnh trên mỗi mặt, số mặt có thể tổ chức 80 đỉnh là 80 / 3 ≈ 26.67. Vì số mặt phải là số nguyên, nên số mặt là 26. Vậy khối hai mươi mặt đều thuộc loại (B) 4 ; 3

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
41 vote
Cảm ơn 1Trả lời.

Một khối mặt đều có tổng số cạnh bằng 3 x số mặt. Trong trường hợp này, khối hai mươi mặt đều có tổng số cạnh là 3 x 20 = 60. Với 3 cạnh trên mỗi mặt, số mặt có thể tổ chức 60 cạnh là 60 / 3 = 20. Vậy khối hai mươi mặt đều thuộc loại (D) 5 ; 3

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
31 vote
Cảm ơn 2Trả lời.

Một khối mặt đều có tổng số mặt của hai đỉnh bằng 2(n + 2), với n là số cạnh của mỗi mặt. Trong trường hợp này, số cạnh của mỗi mặt là 3, vì vậy tổng số mặt của khối hai mươi mặt đều sẽ là 2(3 + 2) = 10. Vậy khối hai mươi mặt đều thuộc loại (C) 3 ; 5

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
21 vote
Cảm ơn 0Trả lời.
Câu hỏi Toán học Lớp 12
Câu hỏi Lớp 12

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
1.54871 sec| 2289.672 kb