Đồng nghĩa với róc rách
Ai đó có thể chia sẻ kiến thức của mình để giúp tôi giải quyết vấn đề này không? Tôi sẽ rất biết ơn sự gián đoạn của Mọi người!
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
Câu hỏi Lớp 5
- một mảnh đất hình chữ nhật có chiều dài 26m,chiều rộng bằng 3/5 chiều dài tính chu vi và diện tích mảnh đất
- Giúp mình giải bài toán lớp 5 này nha !!! Cảm ơn nhìu. Một chiếc ca nô đi xuôi dòng một đoạn sông hết 2h30'...
- săp xếp các cụm từ và cụm từ đã cho thành câu có nghĩa 1 far / house / how / it/ from / is / post office /...
- Đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều: wolf - .......... snowman - ........ person - ...........
- Một người đi bộ đi quãng đường AB trong 2 giờ 30 phút với vận tốc 4,2 km/giờ. Hỏi nếu người đó đi xe đạp với vận tốc...
- Write the sentences interrogtive. Follow the model. Eg: She will write to him → Will she write to him? 1....
- Exercise 7: Put the words in the correct order. A) She/ from/is/ China. /is/...
- vở bài tập toán lớp 5 tập 2 bài 110 bài 1 trang 30
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Bảo Dung
Để tìm đồng nghĩa của "rọc rách", ta có thể áp dụng các phương pháp sau:1. Sử dụng từ điển: Tra từ điển ngữ nghĩa để tìm các từ có nghĩa tương đồng với "rọc rách". Sau đó, chọn từ nào có nghĩa phù hợp nhất với ngữ cảnh câu hỏi.2. Sử dụng từ ngữ tương đối: Người trả lời có thể sử dụng từ ngữ tương đối để mô tả hoặc giải thích nghĩa của "rọc rách". Ví dụ: "rọc rách có nghĩa là hư hỏng, vỡ nát, nên từ đồng nghĩa có thể là hỏng, vỡ, nứt, hoặc rách."Câu trả lời có thể là:- Đồng nghĩa với "rọc rách" có thể là hỏng, vỡ, nứt, hoặc rách.- Từ tương tự với "rọc rách" có thể là hư hỏng, vỡ nát, bị hỏng, bị vỡ, bị nứt.
Đỗ Bảo Giang
Vỡ vụn
Đỗ Bảo Hạnh
Hỏng hóc
Đỗ Thị Linh
Xé rách
Đỗ Bảo Hưng
Rách rưới