Do you have a milkshake? Có nghĩa là gì?
Nếu ai dịch đúng tui tick đúng nếu ai dịch sai tui tick sai
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 4
- Vẽ cho mik chibi or đậu mầm cute nha
- Unscramble the sentences. (1 point) 1. goes / by / My / the / taxi. / to / grandmother / hospital 2. hair?...
- the/ table/ is/ family/ at the dining/ now
- Vẽ sơ đồ tư duy thể hiện một số hoạt động kinh tế biển ở vùng Duyên hải miền Trung.
- PRACTICE Possessive Adjectives Fill in my, your, his, her, its, our, their.1. I don't know the time because...
- hãy viết một đoạn văn ( từ 5 đến 7 câu) kể về món ăn ngày tết bằng tiếng Anh. các bạn giúp mình đi, thứ tư mình...
- What's your phone number ? It's .......................
- 1. If the computer hadn’t broken down and I wouldn’t have had to stop my...
Câu hỏi Lớp 4
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Sorry, our milkshake machine is broken at the moment.
I'm sorry, but we ran out of milkshakes.
No, we don't have a milkshake.
Yes, we have a milkshake.