Chọn từ có cách phát âm khác:
1)A. fly B.usually C. hungry D.thirsty ( vần y)
2)A.watches B.brushes C.goes D.classes (es)
3) A.math B.mother C.teeth D.thin (th)
4) A.chocolate B.bottle C.job D.movies ( vần o)
(Chocolate vần o đầu tiên
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
Câu hỏi Lớp 6
Bạn muốn hỏi điều gì?