10 từ mượn tiếng Anh :
- Cờ - líp ( clip )
- Ra - đa ( radar )
- Láp - tóp ( laptop )
- In - tơ - nét ( internet )
- ti vi ( TV )
- mít - tinh ( meetting )
- tắc-xi ( taxi )
- vi - ô - lông ( violin )
- vi - ta - min ( vitamins )
- vắc - xin ( vaccine )
20 từ mượn tiếng Hán :
- tráng sĩ
- trượng
- xì dầu
- mì chính
- sủi cảo
- trà
- mã
- trọng
- vương
- cận
- nam
- nữ
- cử nhân
- tú tài
- phục vụ
- nghĩa vụ
- trường hợp
- điều chế
- kinh tế
- thủ tục
Hey các Bạn, tôi đang mắc kẹt ở đây rồi. Có ai đó có thể giúp tôi một tay được không? Mọi sự giúp đỡ sẽ được đánh giá cao!
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 6
Câu hỏi Lớp 6
Bạn muốn hỏi điều gì?