Lớp 10
Lớp 1điểm
3 tháng trước
Đỗ Đăng Vương

Cho một vật có khối lượng 1kg trượt không vận tốc đầu từ đỉnh dốc của một mặt phẳng dài 10m và nghiêng một góc so với mặt phẳng nằm ngang. Bỏ qua ma sát , lấy. Khi đến chân mặt phẳng nghiêng vân tốc của vật có giá trị bao nhiêu ?
Bạn nào có kinh nghiệm về chủ đề này không? Mình mong nhận được sự giúp đỡ từ Mọi người. Mình sẽ rất biết ơn!

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Để giải bài toán này, ta áp dụng định lý năng lượng cơ học:
Ta có công thức năng lượng cơ học ban đầu bằng năng lượng cơ học ở thời điểm cuối:
\( E_b + E_p = E_k \)
\( mgh = \frac{1}{2}mv^2 \)
\( gh = \frac{1}{2}v^2 \)
\( 2gh = v^2 \)

Với \( g = 9.8 m/s^2 \) và \( h = 10m \)
\( v = \sqrt{2 * 9.8 * 10} \)
\( v = 14m/s \)

Vậy vận tốc của vật khi đến chân mặt phẳng nghiêng là 14 m/s.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 4Trả lời.

Vậy vận tốc của vật khi đến chân mặt phẳng nghiêng có giá trị bằng 7m/s.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 1Trả lời.

Dễ dàng tính được chiều cao h = 10m.sin(theta), với theta là góc nghiêng của mặt phẳng. Thay vào công thức trên, ta có: 1 * 9.8 * 10.sin(theta) = 1/2 * 1 * v^2, suy ra v = 7m/s

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11 vote
Cảm ơn 2Trả lời.

Theo định luật bảo toàn năng lượng, ta có công thức: mgh = 1/2 * mv^2, trong đó m là khối lượng của vật (1kg), g là gia tốc trọng trường (9.8m/s^2), h là chiều cao từ đỉnh dốc đến chân mặt phẳng nghiêng.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 0Trả lời.

Để tính vận tốc của vật khi đến chân mặt phẳng nghiêng, ta áp dụng định luật bảo toàn năng lượng cơ học. Khi ở đỉnh dốc, vật chỉ có năng lượng động (kinetic) và năng lượng tiềm năng (potential). Khi vật xuống dốc, năng lượng tiềm năng giảm, năng lượng động tăng, tổng năng lượng cơ học không đổi.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11 vote
Cảm ơn 0Trả lời.
Câu hỏi Vật lý Lớp 10
Câu hỏi Lớp 10

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.41052 sec| 2243.008 kb