Lớp 10
Lớp 1điểm
11 tháng trước
Đỗ Hồng Huy

Vàng có khối lượng riêng là 1,93.104 kg/m3 ở 300C. Hệ số nở dài của vàng là 14,3.10- 6K-1. Tính khối lượng riêng của vàng ở 1100C.
Mình đang trong tình trạng khẩn cấp cần giải quyết câu hỏi này, Bạn nào thông thái giúp mình với, mình sẽ biết ơn lắm!

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Để tính khối lượng riêng của vàng ở 1100C, ta có thể sử dụng công thức sau:

\(ρ_2 = ρ_1\frac{1 + β(ΔT_2 - ΔT_1)}{1 + βΔT_1}\)
Trong đó:
- \(ρ_1 = 1,93.10^4 kg/m^3\) (khối lượng riêng của vàng ở 300C)
- \(β = 14,3.10^-6 K^-1\) (hệ số nở dài của vàng)
- \(ΔT_1 = 27C\) (hiệu độ nhiệt độ giữa 300C và 273K)
- \(ΔT_2 = 827C\) (hiệu độ nhiệt độ giữa 1100C và 273K)

Thay vào công thức ta có:
\(ρ_2 = 1,93.10^4 \times \frac{1 + 14,3.10^-6 \times 827}{1 + 14,3.10^-6 \times 27}\)

\(ρ_2 = 1,93.10^4 \times \frac{1 + 0,0118251}{1 + 0,0003851}\)

\(ρ_2 \approx 1,93.10^4 \times 30,3754 = 5,871255 kg/m^3\)

Vậy khối lượng riêng của vàng ở 1100C là \(5,871255 kg/m^3\).

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
41 vote
Cảm ơn 3Trả lời.

=> ρ2 ≈ 1,905.10^4 kg/m3. Vậy, khối lượng riêng của vàng ở 1100C là khoảng 1,905.10^4 kg/m3.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11 vote
Cảm ơn 2Trả lời.

=> ρ2 = 1,93.10^4 / (1 + 14,3.10^-3 * 10^-3 * 800) = 1,93.10^4 / (1 + 0,01144) = 1,93.10^4 / 1,01144

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 0Trả lời.

Tính khối lượng riêng của vàng ở 1100C: ρ2 = 1,93.10^4 / (1 + 14,3.10^-6 * (1100-300)) = 1,93.10^4 / (1 + 14,3.10^-6 * 800)

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 0Trả lời.

Để tính khối lượng riêng của vàng ở 1100C, ta sử dụng công thức: ρ2 = ρ1/(1+ β(ΔT)), trong đó ρ1 là khối lượng riêng ban đầu ở 300C, β là hệ số nở dài và ΔT là sự thay đổi nhiệt độ (ΔT = T2 - T1).

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
41 vote
Cảm ơn 0Trả lời.
Câu hỏi Vật lý Lớp 10
Câu hỏi Lớp 10

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.53536 sec| 2287.219 kb