hãy viết 5 từ chỉ về trang phục bằng tiếng anh
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 4
- When do you have science ? có nghĩa là gì ?
- băng gâu đọc tiếng anh là j các bạn nhỉ
- HI . MY NAME IS........................ I AM ...............YEARS OLD . I AM FROM...
- Hi. My name is________. I am ________ yeas old. I am from __________. I'm __________. I am a pupil at...
- Hãy dịch ra tiếng việt nhoe ! Li Li : I'm Hungry, Mum. I'd like a hamburger and apple juice. Morther : Oh, no...
- I am a .... at Hong Ha Primary School.I get up at half past six.I .... my face and clean my teeth.I have breakfast .......
- when's your birthday ?
- Quy tắc thêm đuôi "er" sau các động từ là gì vậy mn trả lời đúng mình tick nha
Câu hỏi Lớp 4
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Thị Phương
Để trả lời câu hỏi trên, bạn có thể dùng phương pháp tìm kiếm trên internet, từ điển tiếng Anh hoặc sử dụng kiến thức của bạn về từ vựng tiếng Anh liên quan đến trang phục.Câu trả lời:1. Clothing2. Shirt3. Pants4. Dress5. ShoesHoặc:1. Garment2. Blouse3. Skirt4. Jeans5. SneakersHoặc:1. Apparel2. Jacket3. Shorts4. Scarf5. SandalsHãy chọn các từ vựng phù hợp với mình, dựa trên kiến thức và kỹ năng của bạn trong tiếng Anh.