what are you doing la gi
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 4
- 1.What do you do? 2.What time do you get up? 3.What time do you go to bed? 4.What time do you have lunch? 5.What...
- Dịch đoạn văn sau: Hello everyone. My name is Linda. I'm 9 years old. I study at Nguyen Du Primary School and I am...
- 2. Look and write. was wasn't were weren't Example: 1. Rosy and Tim were in the park. 2. Tim _____...
- What time do you have breakfast? => I have breakfast at..........
Câu hỏi Lớp 4
- Một vài nơi trên cánh đồng, người ta đang trảy lá kè. Rừng kè xào...
- trong thư viện có 1800 cuốn sách trong đó số sách giáo khoa nhiều hơn số sách đọc thêm là 1000 cuốn. hỏi có bao...
- Theo em, câu chuyện muốn nói với chúng ta điều gì? Chọn câu trả lời dưới đây hoặc...
- Trò chơi “Ai nhanh, ai đúng” - Hai bạn, mỗi bạn viết một số bất kì, chẳng hạn 12 315...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Huỳnh Long
Phương pháp làm:1. Đọc câu hỏi để hiểu ý nghĩa của nó. Câu hỏi "what are you doing la gi" có nghĩa là "Bạn đang làm gì?"2. Tìm từ khóa trong câu hỏi để hiểu và tìm cách trả lời. Từ khóa của câu hỏi này là "are you doing" và "la gi", tương ứng với "đang làm" và "nghĩa là gì".3. Sử dụng kiến thức ngữ pháp và từ vựng để sắp xếp câu trả lời.Câu trả lời:- What are you doing? (Bạn đang làm gì?)- I'm playing a game. (Tôi đang chơi một trò chơi.)- I'm doing my homework. (Tôi đang làm bài tập về nhà.)- I'm watching TV. (Tôi đang xem TV.)- I'm eating lunch. (Tôi đang ăn trưa.)- I'm drawing a picture. (Tôi đang vẽ một bức tranh.)- I'm reading a book. (Tôi đang đọc một quyển sách.)Lưu ý: Đây chỉ là một số câu trả lời mẫu. Câu trả lời có thể thay đổi tùy thuộc vào hoàn cảnh và hành động của người nói.
Đỗ Thị Ngọc
Tôi đang xem phim trên máy tính.
Đỗ Hồng Dung
Tôi đang học bài trên sách.
Đỗ Bảo Việt
Tôi đang đi chơi cùng bạn bè.