bằng hữu đồng nghĩa với những từ nào?
Xin chào mọi người, mình mới tham gia và đang cần sự giúp đỡ để giải đáp một câu hỏi. Có ai có thể dành chút thời gian không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- lập dàn ý bài văn tả cảnh địa phương em rồi viết thành 1 đoạn văn tả cảnh địa phương em
- Tìm 3 từ trái nghĩa với " phẳng lặng "
- Dẫn 49,58 lít khí CO2 ( ở 25°c và 1 bar) vào bình chứa dung dịch Ca(OH)2 dư , sau...
- từ nào là từ đồng nghĩa gục ngã: A) thất bại B)Đứng vững C)Đổ quỵ mình cmon...
- tả một cụ già mà em quen biết
- Câu 2: Đường Trường Sơn còn có tên gọi khác là gì? A. Đường Hồ...
- Trong dãy từ sau : rắn rỏi, săn chắc, vạm vỡ, cứng cáp, cứng rắn, cường tráng, cân đối. Từ nào không thuộc nhóm từ chỉ...
- viết một đoạn văn(5-6 câu) nói về những kỉ niệm của em với bạn bè.Trong đoạn văn có sử dụng...
Câu hỏi Lớp 5
- Trong hộp có 35 quả bóng đen, 30 quả bóng vàng và 32 quả bóng xanh dương....
- Một bể kính hình hộp chữ nhật có chiều dài 7dm, chiều rộng 5dm và chiều cao 8dm. Mức...
- 1 chọn từ phát âm khác 1 a.night b.window c.pencil 2.a.names b. Pages c.movies d. Tables 3 .a àternoon b.school c. Good...
- get I to can how phu quoc islanhd?
- Một thửa ruộng hình thang có trung bình cộng hai đấi là 84m. Nếu mở rộng đáy lớn...
- tính thuận tiện nhất : 15,8 x 3,7 -4,8 x 5,8 + 5,7 x 15,8 - 4,6 x 5,8
- Một ô tô và một xe máy khởi hành cùng lúc 6 giờ 15 phút và...
- Một cửa hàng quần áo là có một sale off 40%. Bao nhiêu sẽ là người mua sắm phải trả tiền cho một chiếc áo với giá gốc...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Cách làm: 1. Xác định từ "bằng hữu" có nghĩa là bạn, người bạn thân, đồng bọn.2. Tìm các từ đồng nghĩa với "bằng hữu" bằng cách sử dụng từ điển hoặc suy luận.3. Viết ra các từ tương đương với "bằng hữu".Câu trả lời:Có thể có nhiều cách để trả lời câu hỏi này. Ví dụ:- Bạn bè- Đồng đội- Tri kỷ- Đồng minh- Đồng chí- Người thân- Người đồng lòng- Đồng môn- Đồng nghiệp
Đồng môn
Anh em
Bạn
Đồng chí