"Thực trạng" tiếng anh là gì???
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 7
- Hoàn tất các câu sau, dùng dạng quá khứ của các động từ trong khung cut fit buy...
- BÀI 13 . Choose the correct answer to complete the sentences. 1. I usually get up early and have a big...
- Viết lại câu bằng từ gợi ý : 1. In spite of his age, Mr.John jogs three kms a...
- 3. Match the adjectives in blue from exercise 1 with the nouns in the table. Listen and check. (Nối các...
- Dịch sang Tiếng Anh: Ở thành phố của tôi có nhiều vấn đề giao thông. Trước tiên, có nhiều người sử dụng đường bộ và có...
- 1. It isn’t necessary to shout. => You_______________________________________________________________________...
- I Hãy viết các động từ sau sang dạng quá khứ đơn bằng cách thêm “ed” vào cuối động từ. . 1. ...
- giúp mk vs mk đag vội Viết lại câu với nguyên nghĩa 1 / I have spots ( give the advice ) 4 / I put on weight ( give...
Câu hỏi Lớp 7
- Giải thích câu thành ngữ: Sống chết mặc bay-Tiền thầy bỏ túi
- Câu 2.Châu Phi có diện tích bao nhiêu km2? Trình bày vị trí tiếp...
- bài 59 60 sgk toán lớp 7 trang 132 133 tập 1 ?1 sgk trang 135
- Trong bài thơ " Bánh trôi nước" của tác giả Hồ Xuân Hương , gợi trong em tình cảm nào đối với nhân vật trữ tình trong...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Huỳnh Hạnh
Phương pháp làm:1. Tra từ điển: Tìm từ "thực trạng" trong từ điển tiếng Anh để tìm các định nghĩa và ví dụ minh họa.2. Tra Google: Tìm kiếm cụm từ "thực trạng" trong công cụ tìm kiếm để tìm hiểu về nghĩa và cách sử dụng thông qua các nguồn đáng tin cậy.Câu trả lời:1. Vi cơ: "Thực trạng" trong tiếng Anh có thể được dịch là "status quo" hoặc "current state/situation". Ví dụ: The status quo of the education system needs to be improved. (Thực trạng của hệ thống giáo dục cần được cải thiện.)2. Viết lại: The current state of affairs / situation / circumstances. 3. The way things are.Lưu ý: Câu trả lời có thể có nhiều phiên bản tương đương tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách phổ biến của từ trong tiếng Anh.
Đỗ Đăng Ngọc
In English, 'thực trạng' can be understood as 'the existing state' or 'the present condition'.
Đỗ Huỳnh Dung
'Thực trạng' can be referred to as 'reality' or 'status quo' in English.
Phạm Đăng Hưng
The term 'thực trạng' in Vietnamese translates to 'current situation' in English.