đặt 5 câu với will be able to và 5 câu với won't able to
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- ⦁ Circle the correct word or phrase. ⦁ 'Smoking isn't allowed in the airport.' You mustn't /...
- Mn giúp mình là sơ đồ tư duy bài 19 plss giúp mình
- Chuyển các câu sau sang câu bị động 1/ I am reading a book now 2/ She met me last night 3/ We will send her a...
- nước ngầm là gì ?
- Exercise 2: Choose the words or phrases (A/B/C/D) that are not correct in standard English: 1. Yesterday, my mother...
- 1. camping/ they/ go/ did/ sometimes/ young/ when/ were/ they? ®...
- Ex 3. Viết thành câu hoàn chỉnh 1. There / a bed / corner / the room. ---> 2. Shelves / above...
- I/help / you / tomorrow. now I / not have time thêm từ dể thành câu hoàn chỉnh
Câu hỏi Lớp 6
- Factorial n! means the product of the first integers from 1 to n. What is the least positive integer n...
- Thế nào là nghĩa gốc? Thế nào là nghĩa chuyển. Thế nào là hiện tượng chuyển...
- Bài thơ mây và sóng giống như một…………………. Gồm: - Người kể...
- một chiếc móc treo quần áo có dạng hình thang cân được làm từ đoạn dây nhôm dài 60cm .Phần hình thang cân có dáy...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Thị Vương
Để làm câu hỏi trên, ta có thể thực hiện theo các bước sau:1. Xác định câu hỏi: "đặt 5 câu với will be able to và 5 câu với won't able to"2. Xác định vị trí của "will be able to" và "won't able to" trong câu.3. Tạo câu với "will be able to" và "won't able to" theo yêu cầu của câu hỏi.Ví dụ:- Câu với "will be able to":1. She will be able to speak English fluently by the end of the year.2. They will be able to finish the project on time.3. He will be able to run a marathon next month.4. We will be able to solve this problem together.5. I will be able to play the piano after taking lessons.- Câu với "won't able to":1. He won't be able to attend the meeting due to a prior commitment.2. She won't be able to pass the exam without studying.3. They won't be able to complete the assignment without help.4. We won't be able to go on vacation this summer.5. I won't be able to meet you for lunch tomorrow.
Đỗ Huỳnh Đạt
Đỗ Thị Hạnh
Đỗ Đăng Giang
Đỗ Văn Hưng