Chuyển sang quá khứ:
ride
arrange
warn
smoke
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 7
- I. Use the correct form of the word in brackets. Write your answers in the box provided. 1. The old lady hid all...
- 3. A lot of people/ go/Cusco in Peru/attend/ Festival of the Sun 4. Children/eat/ moon cakes/ and/sing/ traditional...
- 2. Change the sentences into Yes / No questions. (Thay đổi các câu thành dạng câu...
- Nhân bánh có nghĩa là gì trong tiếng anh vậy ạ
- Ai chỉ với vẽ sơ đồ tư duy tiếng anh 7 ( Mới ) từ unit 1 đến unit 3 . Mong mọi người chỉ mai nộp rồi ..
- viết đoạn văn ngắn nói về nghề nghiệp cha mẹ(giáo viên càng tốt)bằng tiếng anh
- 1. I am going to have my car repaired by my mother. => I am going to have ......................... 2. My...
- viết từ đồng nghĩa he always drives car carefully he is a careful driver..........
Câu hỏi Lớp 7
- Bài 63 trang 87 SGK Toán 7 tập 2 – ôn tập chương 3 hình 7 Cho ∆ ABC với AC < AB. Trên tia đối của tia BC lấy điểm D...
- Trình bày được nét chính về cuộc kháng chiến chống quân xâm lược...
- Suy nghĩ of em về tình trạng thiếu trung thực trong kiểm tra, thi cử của học sinh ngày nay.
- Từ thắng lợi của 3 lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông-Nguyên, em rút ra...
- Câu 5. (3,0 điểm) Vẽ xay khác góc bẹt. Trên tia Ax lấy điểm B, trên tia Ay lấy điểm C sao cho AB = AC Tia phân giác của...
- Viết một đoạn văn ngắn miêu tả cây hoa đào vào dịp Tết đến xuân về. Cần gấp nha mn!!!!!
- talking about your favourite festival what is the name of the festival? where dose it take place when is it what do...
- Đề: Làm 1 bài thơ lục bát về môi trường (ko đc copy mạng nha, tự làm :)) *Help me please, nhanh nha mình...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Cách làm:1. ride (v) -> rode (v2)2. arrange (v) -> arranged (v2)3. warn (v) -> warned (v2)4. smoke (v) -> smoked (v2)Câu trả lời:1. rode2. arranged3. warned4. smoked
smoked
warned
arranged
rode