Lớp 6
Lớp 1điểm
4 tháng trước
Phạm Đăng Ngọc

5.  more time/ I/ spend/ watching TV /than doing/ outdoor activities.       F ________________________________________________________ 6.  often/ I/ watch TV/ when/ I/ am/ housework/ eating/ or/ doing.       F ________________________________________________________ 7.  enjoy/ my family/ watching game shows/ because/ and interesting/ are/ they/ very exciting.       F ________________________________________________________ 8.  likes /sports events/ watching/ VTV3/ my father/ on.       F ________________________________________________________ 9.  I/ Dave Lee, / like/ pop music/ the presenter/and / I like/ programme, /.       F ________________________________________________________ 10.  How/a day / watching TV/much time/ spend/ do you/?       F ________________________________________________________              nhanh giúp em với ạ ai nhanh em tick ạ

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Cách làm:

1. Xác định các động từ trong câu và xác định thứ tự đúng của chúng.
2. Xác định các từ nối để kết nối các động từ với nhau.
3. Tạo câu hoàn chỉnh bằng cách sắp xếp đúng thứ tự các từ.

Câu trả lời cho câu hỏi số 5: I spend more time watching TV than doing outdoor activities.

Câu trả lời cho câu hỏi số 6: I often watch TV when I am doing housework, eating or doing.

Câu trả lời cho câu hỏi số 7: I enjoy watching game shows with my family because they are very exciting and interesting.

Câu trả lời cho câu hỏi số 8: My father likes watching sports events on VTV3.

Câu trả lời cho câu hỏi số 9: I am Dave Lee, I like the presenter and I like the programme.

Câu trả lời cho câu hỏi số 10: How much time do you spend watching TV in a day?

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11 vote
Cảm ơn 5Trả lời.

I enjoy watching game shows with my family because they are very interesting and exciting.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
21 vote
Cảm ơn 2Trả lời.
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
Câu hỏi Lớp 6

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
FREE học Tiếng Anh
0.57080 sec| 2305.281 kb