Lớp 1
Lớp 1điểm
4 tháng trước
Đỗ Bảo Việt

À nhon, các cậu giúp toi nha, nêu các từ vựng mà bn biet về tiếng Hàn, cái này nó k có trong môn học nên mình cho là tiếng Anh nha, thanks

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Phương pháp làm:

1. Tìm những từ tiếng Hàn mà bạn biết và ghi chú lại.
2. Tìm hiểu nếu có những từ tiếng Hàn liên quan đến môn học, chẳng hạn như từ chuyên ngành, từ liên quan đến ngữ pháp, từ điển, v.v.
3. Nếu không có thông tin về từ điển tiếng Hàn nào, hãy liên hệ với người dạy hoặc bạn bè có kiến thức về tiếng Hàn để xem họ có khuyến nghị từ điển nào.

Câu trả lời cho câu hỏi trên:

Dựa vào câu hỏi, chúng ta có thể hiểu là bạn đang yêu cầu về các từ vựng tiếng Hàn dựa trên thông tin tiếng Anh. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến môn học:

1. Giáo viên - 선생님 (seon-saeng-nim)
2. Học sinh - 학생 (hak-saeng)
3. Bút - 펜 (pen)
4. Sách - 책 (chaek)
5. Bảng - 칠판 (chil-pan)
6. Ngữ pháp - 문법 (mun-beop)
7. Từ điển - 사전 (sa-jeon)
8. Lớp học - 수업 (su-eop)
9. Máy tính - 컴퓨터 (keom-pyuteo)
10. Bài tập - 숙제 (suk-je)

Lưu ý: Đây chỉ là một số từ vựng cơ bản liên quan đến môn học tiếng Hàn. Có rất nhiều từ vựng khác cần được tìm hiểu.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11 vote
Cảm ơn 5Trả lời.

There are also some Korean words that have been incorporated into English, such as: kimchi (a traditional Korean side dish), bibimbap (a Korean mixed rice dish), hanbok (traditional Korean clothing)

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 2Trả lời.

Some other English words that are commonly used in Korean are: coffee (khapi), bread (bbang), hamburger (hamburg (pronounced ham-bok in Korean))

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11 vote
Cảm ơn 2Trả lời.

Here are some English words that are similar to their Korean counterparts: hello (annyeong), goodbye (annyeonghi gaseyo), thank you (kamsahamnida)

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
31 vote
Cảm ơn 2Trả lời.
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 1
Câu hỏi Lớp 1

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.41513 sec| 2230.516 kb