1By the time of next year we (live).....in the UK for 20 years 2.Before she (watch).....TV, she(do).......her homework 3.Jonh(talk).....to his friends I (see).....him 4.I(see).....a bad accident while I (wait)... for you in this comer
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 11
- Topic speaking English 11 học kì II : 1. Talk about one of the wonders in the world 2. Talk about your...
- 1. John doesn't get permission to use that computer. (mustn't)
- Think of something that happened to you or another person. Write an online posting of 160-180 words
- Chọn câu trả lời đúng: 1. She's finished the course,...? A. isn't she B....
- Chọn đáp án đúng: The number of people accessing the State’s and community’s priority...
- Write a paragraph of 100-120 words about "What job do you want in the future? What qualifications, skills...
- OPTIONAL LESSON 25 Relative clause replaced by participle and infinitive Exercise 1. Choose the best answer. 1....
- The Asian Games owes its origins to small Asian multi-sport competitions . The Far Eastern Championship Games were...
Câu hỏi Lớp 11
- Hai dây dẫn thẳng dài vô hạn đặt song song trong không khí cách nhau 5 cm, có cường độ dòng điện 2 A ngược chiều nhau....
- Nhận xét về tình cảm của tác giả dành cho nhân vật “em”. Đoạn văn bản Ngập...
- Vì sao cuộc cách mạng khoa học và công nghệ hiện đại diễn ra và tác động chủ yếu ở các nước có nền kinh tế phát triển?...
- Cho các nhận định sau: (1) Trong y học, glucozơ được dùng làm thuốc tăng lực. (2) Trong công nghiệp dược phẩm,...
- Một hợp chất hữu cơ X có vòng benzen có CTĐGN là C3H2Br và M = 236. Gọi tên hợp chất này biết rằng hợp chất này là sản...
- Hiện tượng ứ giọt thường xảy ra ở những loại cây nào? A. Cây bụi thấp và cây thân thảo C. Cây thân...
- Cho các dẫn xuất halogen sau : (1) C2H5F (2) C2H5Br (3) ...
- Hiện tượng quan sát được (tại vị trí chứa CuO) khi dẫn khí NH3 đi qua ống đựng bột CuO nung nóng là A. CuO từ màu đen...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Thị Hạnh
1 will have lived
2 watched/had done
3 was talking/saw
4 saw/was waiting