1 dặm bằng bao nhiêu km, m, dm, cm, mm, nm, feet? Đổi 1 dặm (Mile)
Các bẹn thân yêu ơi, mình đang bế tắc với câu hỏi này, Bạn nào có thể chỉ mình cách làm với?
Các câu trả lời
Câu hỏi Vật lý Lớp 6
- công thức liên hệ giữa trọng lượng và khối lượng
- Có mấy dạng năng lượng? Hãy ví dụ cho từng dạng năng lượng. Giúp mình với!!!...
- Một khối gỗ người ta dùng để tạc tượng có thể tích là 0,03 m3. Biết khối lượng riêng của gỗ là 800 kg/m3 a. Tính khối...
- Một hộp quả cân có các quả cân loại 2 g, 5 g, 10 g, 50 g, 200 g, 200 mg, 500 g, 500 mg. Để cân một vật có khối lượng...
Câu hỏi Lớp 6
- Vì sao quả đào lộn hột ( hay quả điều ) lại có phần hột nằm ngoài quả. Nêu rõ...
- hộp bút của Minh có ba đồ dùng học tập gồm 1 bút máy ,1 bút mực ,1...
- Có 20 viên bi. Bạn Minh muốn chia đều số bi vào các hộp. Tìm số hộp và số viên bi trong các hộp. Biết không có hộp nào...
- Tính hợp lí: a) \(\dfrac{1}{2}\) +\(\dfrac{-1}{6}\) +\(\dfrac{-1}{12}\) +\(\dfrac{-1}{20}\) +\(\dfrac{-1}{30}\)...
- Nhận biết được một số đại diện của các nhóm thực vật
- Đất đỏ vàng nhiệt đới là loại đất * A. Có màu đỏ vàng, tầng đất dày,...
- Em hãy đóng vai cuốn sách giáo khoa ngữ văn 6 tập 1 của cậu học trò ham chơi để kể chuyện về mình.
- lập dàn ý cho đề văn kể chuyện tưởng tượng về bài tâm tư của 1 cuốn sách giáo khoa bị bỏ quên
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Huỳnh Giang
Để giải câu hỏi trên, ta cần biết rằng:1 dặm (Mile) bằng 1,60934 km.1 dặm (Mile) bằng 1.609,34 m.1 dặm (Mile) bằng 16.093,4***.1 dặm (Mile) bằng 160.934 cm.1 dặm (Mile) bằng 1.609.340 mm.1 dặm (Mile) bằng 1.609.340.000 nm.1 dặm (Mile) bằng 5.280 feet.Vậy ta có thể đổi 1 dặm sang các đơn vị khác như sau:- 1 dặm = 1,60934 km- 1 dặm = 1.609,34 m- 1 dặm = 16.093,4***- 1 dặm = 160.934 cm- 1 dặm = 1.609.340 mm- 1 dặm = 1.609.340.000 nm- 1 dặm = 5.280 feet
Đỗ Huỳnh Long
1 dặm bằng 1.60934 km, 1609.34 m, 16093.4***, 160934 cm, 1609340 mm, 1.60934e+12 nm, 5280 feet
Phạm Đăng Hưng
1 dặm bằng 1.60934 km, 1609.34 m, 16093.4***, 160934 cm, 1609340 mm, 1.60934e+12 nm, 5280 feet