Từ đồng nghĩa với kiên nhẫn
Xin lỗi nếu mình làm phiền, nhưng mình đang mắc kẹt với câu hỏi này và mình thật sự cần một ai đó giúp đỡ. Mọi người có thể dành chút thời gian để hỗ trợ mình được không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 4
Câu hỏi Lớp 4
- Có một tấm thẻ ghi số 1 hai tấm thẻ ghi số 2 3 tấm thẻ ghi số 3 và 4 tấm thẻ ghi số 4 bạn An Lấy ngẫu...
- Có ai bt bộ anime nào hay ko Thể loại Hành động:.... Ngôn tình:...... Viễn tưởng....... Đam Mỹ......... Bách hợp
- Trung bình cộng của hai số bằng 1 530. Tìm hai số đó, biết số lớn gấp đôi số...
- bài 1; 9 bút chì và 12 quyển vở giá 43500 đồng ,9 bút chì và 25 quyển .vở giá 76000 đồng , tính giá tiền 1...
- Câu nào dưới đây được tách đúng thành phần chủ ngữ và vị ngữ? Những người/ xa lạ cũng bùi ngùi xúc động trước...
- giúp mik với 46 x 75+ 46x22+46x3=? tính bằng cách thuận tiện nhất nhé
- bạn bình hiện nay 12 tuổi , còn bố bạn bình thì đã 40 tuổi .Hãy tính...
- Một cửa hàng bán được 80 chai dầu ăn, mỗi chai chứa 6/5 lít dầu. Biết rằng, mỗi lít dầu...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Minh Đạt
Phương pháp làm:1. Tìm các từ có nghĩa tương đồng với "kiên nhẫn".2. Xác định từ nào trong danh sách đó có nghĩa gần nhất với từ "kiên nhẫn".3. Viết câu trả lời.Câu trả lời:- Điền đúng các từ có nghĩa giống với "kiên nhẫn" là: bền bỉ, kiên cường, kiên gan, bền chí, bền lòng.
Đỗ Thị Dung
Nhẫn nại
Đỗ Đăng Long
Nhẫn nại