Từ đồng nghĩa với kiên nhẫn
Xin lỗi nếu mình làm phiền, nhưng mình đang mắc kẹt với câu hỏi này và mình thật sự cần một ai đó giúp đỡ. Mọi người có thể dành chút thời gian để hỗ trợ mình được không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 4
- Tả cây hoa mai :> Ko chép mạng nhé
- Nghĩa của từ : đôn hậu là gì ?
- Viết mở bài và kết bài cho bài văn miêu tả một cây mà em...
- lấp ló là gì?
- chọn từ thích hợp trong các từ đẹp mắt,đẹp lão,đẹp trai,đẹp đôi điền...
- Tìm 5 từ viết sai chính tả cũng trong đoạn văn sau và sửa lại : Chim hót níu no. Lắng bốc...
- tìm từ láy trong bài đường đi sapa (lớp 4 trang 102) giúp mik nha mik đang gấp
- Nói rõ tác dụng của dấu ngoặc kép trong các trường hợp sau : a) Mãi sau nó mới bảo : " Thưa cô , con không có ba...
Câu hỏi Lớp 4
- Năm 2010 cả nước ta kỉ niệm 1000 năm thăng long hà nội như vậy thủ đô hà nội được thành lập năm bao...
- Bác Long trồng cà chua chơi Một mảnh vườn hình chữ nhật có chiều rộng là 25 phần 2 m,...
- 21. Almost everyone _______ for home by the time we arrived. A. leave B. left C. leaves D. had left 22. By the age of...
- Một bạn học sinh viết : 1, 2, 3, 4, 5 ; 1, 2, 3, 4, 5 ; 1, 2, 3 ; ... Và cứ tiếp tục như thế để được một...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Minh Đạt
Phương pháp làm:1. Tìm các từ có nghĩa tương đồng với "kiên nhẫn".2. Xác định từ nào trong danh sách đó có nghĩa gần nhất với từ "kiên nhẫn".3. Viết câu trả lời.Câu trả lời:- Điền đúng các từ có nghĩa giống với "kiên nhẫn" là: bền bỉ, kiên cường, kiên gan, bền chí, bền lòng.
Đỗ Thị Dung
Nhẫn nại
Đỗ Đăng Long
Nhẫn nại