Giải bài tập Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ: Trật tự An ninh trang 59

Khám phá vốn từ vựng chủ đề "An ninh"

Bài học này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng chủ đề "An ninh". Sytu sẽ hướng dẫn bạn giải các bài tập một cách dễ dàng và hiệu quả. Hãy cùng theo dõi nhé!

1. Đúng hay sai? Cho biết nghĩa của từ "an ninh".

a) Yên tĩnh, không có tai nạn, không gặp thiệt hại.

b) Yên ổn về chính trị và trật tự xã hội.

c) Không có chiến tranh và thiên tai.

Đáp án: B. "An ninh" mang ý nghĩa là: Yên ổn về chính trị và trật tự xã hội.

2. Danh từ và động từ kết hợp với từ "an ninh".

Những danh từ: cơ quan an ninh, an ninh chính trị, an ninh quốc phòng, an ninh tổ quốc, lực lượng an ninh, sĩ quan an ninh, an ninh lương thực, an ninh quốc gia.

Những động từ: giữ gìn an ninh, bảo vệ an ninh, củng cố an ninh, quấy rối an ninh...

3. Sắp xếp từ vào nhóm: công an, đồn biên phòng, tòa án, xét xử, bảo mật, cảnh giác, cơ quan an ninh, giữ bí mật, thẩm phán.

a. Chỉ người, cơ quan, tổ chức thực hiện bảo vệ trật tự, an ninh.

b. Chỉ hoạt động bảo vệ trật tự, an ninh hoặc yêu cầu của việc bảo vệ trật tự, an ninh.

Đúng rồi: a. Công an, đồn biên phòng, tòa án, cơ quan an ninh, thẩm phán.

Không chính xác: b. Xét xử, bảo mật, cảnh giác, giữ bí mật.

4. Bảo vệ bản thân khi không có ai ở nhà.

- Ghi nhớ số điện thoại của gia đình và người thân.

- Khi cần, gọi số điện thoại khẩn cấp để báo tin.

- Kêu lớn và chạy đến nơi an toàn khi gặp nguy hiểm.

- Đi theo nhóm, tránh nơi vắng khi ra ngoài.

- Khóa cửa khi ở nhà một mình.

Đừng quên những bước để bảo vệ bản thân và gia đình trong mọi hoàn cảnh! Hãy cẩn thận và tỉnh táo!

Bài tập và hướng dẫn giải

1.07807 sec| 2187.328 kb