Lớp 4
Lớp 1điểm
11 tháng trước
Đỗ Bảo Hưng

Write the opposite sentences có nghĩa là gì ?

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Phương pháp làm:
1. Đọc câu hỏi một cách cẩn thận để hiểu rõ ý của nó.
2. Xác định từ khóa trong câu hỏi, trong trường hợp này là "opposite sentences".
3. Tìm hiểu ý nghĩa của từ khóa này thông qua từ điển hoặc nguồn thông tin đáng tin cậy.
4. Dựa vào hiểu biết đã có, đưa ra một hoặc nhiều cách làm để trả lời cho câu hỏi.
5. Viết câu trả lời dựa trên phương pháp đã chọn, chỉ tập trung vào nội dung của câu hỏi.

Câu trả lời:
"Write the opposite sentences" có nghĩa là viết các câu có ý nghĩa ngược lại so với nguyên câu.

Cách làm 1: Đưa ra một câu có ý nghĩa và viết một câu có ý nghĩa ngược lại:
- Câu gốc: She is happy. (Cô ấy hạnh phúc.)
- Câu trái nghĩa: She is sad. (Cô ấy buồn.)

Cách làm 2: Sử dụng các từ đối nghịch để tạo ra câu trái nghĩa:
- Câu gốc: The cat is on the table. (Con mèo đang ở trên bàn.)
- Câu trái nghĩa: The cat is under the table. (Con mèo đang ở dưới bàn.)

Cách làm 3: Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng đối nghịch:
- Câu gốc: He is a tall boy. (Anh ấy là một cậu bé cao.)
- Câu trái nghĩa: He is a short boy. (Anh ấy là một cậu bé thấp.)

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11 vote
Cảm ơn 6Trả lời.

Đáp án 1:

Câu hỏi "Write the opposite sentences có nghĩa là gì?" có nghĩa là yêu cầu viết các câu trái nghĩa.

Ví dụ:
1. Opposite of "The cat is black" is "The cat is white."
2. Opposite of "She is tall" is "She is short."
3. Opposite of "The book is closed" is "The book is open."

Đáp án 2:

Câu hỏi "Write the opposite sentences có nghĩa là gì?" có nghĩa là yêu cầu viết các câu trái ngược với những câu đưa ra ban đầu.

Ví dụ:
1. Opposite of "I am happy" is "I am sad."
2. Opposite of "They are going out" is "They are staying in."
3. Opposite of "He likes soccer" is "He dislikes soccer."

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
21 vote
Cảm ơn 2Trả lời.
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 4
Câu hỏi Lớp 4

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.95273 sec| 2271.891 kb