Lớp 5
Lớp 1điểm
4 tháng trước
Đỗ Văn Giang

      Viết dạng so sánh hơn và so sánh hơn nhất của các tính từ sau : Tính từ                   So sánh hơn                 So sánh hơn nhất  Clean                     ...................                .......................... Cheap                    ...................               ........................... Quiet                     ....................              .............................. Hot                      ......................              ............................. fat                       ......................            ................................ Thin                       ...............                  ............................... Good                  .......................             ................................. Far                      ......................            ...............................

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Cách làm:

Để xác định dạng so sánh hơn và so sánh hơn nhất của một tính từ, chúng ta cần biết cách thêm các hậu tố "er" và "est" vào cuối của tính từ.

1. Đối với các tính từ có 1 âm tiết, ta thêm "er" để tạo dạng so sánh hơn, và thêm "est" để tạo dạng so sánh hơn nhất.

Ví dụ:
- Clean (sạch) → Cleaner (sạch hơn) → Cleanest (sạch nhất)
- Cheap (rẻ) → Cheaper (rẻ hơn) → Cheapest (rẻ nhất)

2. Đối với các tính từ có 2 âm tiết và kết thúc bằng một phụ âm (ngoại trừ "y"), ta kéo dài âm tiết cuối và thêm "er" để tạo dạng so sánh hơn, và kéo dài âm tiết cuối và thêm "est" để tạo dạng so sánh hơn nhất.

Ví dụ:
- Hot (nóng) → Hotter (nóng hơn) → Hottest (nóng nhất)
- Fat (béo) → Fatter (béo hơn) → Fattest (béo nhất)

3. Đối với các tính từ có 2 âm tiết và kết thúc bằng "y", ta thay "y" thành "i" và thêm "er" để tạo dạng so sánh hơn, và thay "y" thành "i" và thêm "est" để tạo dạng so sánh hơn nhất.

Ví dụ:
- Noisy (ồn ào) → Noisier (ồn ào hơn) → Noisiest (ồn ào nhất)
- Heavy (nặng) → Heavier (nặng hơn) → Heaviest (nặng nhất)

4. Đối với các tính từ có 2 âm tiết và cấu trúc lồng nhau, ta sử dụng "more" và "most" để tạo dạng so sánh hơn và so sánh hơn nhất.

Ví dụ:
- Beautiful (đẹp) → More beautiful (đẹp hơn) → Most beautiful (đẹp nhất)
- Dangerous (nguy hiểm) → More dangerous (nguy hiểm hơn) → Most dangerous (nguy hiểm nhất)

Câu trả lời cho câu hỏi:

Tính từ | So sánh hơn | So sánh hơn nhất
Clean | Cleaner | Cleanest
Cheap | Cheaper | Cheapest
Quiet | Quieter | Quietest
Hot | Hotter | Hottest
Fat | Fatter | Fattest
Thin | Thinner | Thinnest
Good | Better | Best
Far | Farther | Farthest (hoặc Further, Furthest)

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
41 vote
Cảm ơn 4Trả lời.

Clean - cleaner - cleanest
Cheap - more cheap - most cheap
Quiet - quieter - quietest
Hot - hotter - hottest
Fat - fatter - fattest
Thin - thinner - thinnest
Good - better - best
Far - farther - farthest

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 2Trả lời.

Clean - more clean - most clean
Cheap - cheaper - cheapest
Quiet - quieter - quietest
Hot - hotter - hottest
Fat - fatter - fattest
Thin - thinner - thinnest
Good - better - best
Far - farther - farthest

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
31 vote
Cảm ơn 0Trả lời.

Clean - cleaner - cleanest
Cheap - cheaper - cheapest
Quiet - quieter - quietest
Hot - hotter - hottest
Fat - fatter - fattest
Thin - thinner - thinnest
Good - better - best
Far - farther - farthest

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
41 vote
Cảm ơn 0Trả lời.
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 5
Câu hỏi Lớp 5

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.56182 sec| 2250.734 kb