Viết dạng quá khứ đơn và dạng quá khứ phân từ của các động từ sau:
do, go,drive, hit, break, eat, be, find, fight, watch, close, see, meet, have, drink, lose, put, spend, get, work, swim, cut
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- 1. My aunt and uncle ....................... (visit) Lon Don last year. 2. Last summer, we (not travel)...
- Viết văn về ngôi trường mơ ước bằng TIẾNG ANH ( ngắn gọn nhưng đầy đủ nha )
- III. Put the correct form of the verb in brackets. (1 point) 1. Tien (not...
- write 50-70 words about your favourite sport
- trong tiếng Anh " mouse " là " con chuột " . Theo bạn,tại sao con chuột máy tính lại có tên như vậy
- hãy đặt 1 câu từ should ,shouldn't
- write sentences with should or shouldn't + V-inf (viết lại câu với should hoặc shouldn't +V-inf) 1.go to bed...
- What is your first name? ___________________. Could you spell it? ___________________. What is your...
Câu hỏi Lớp 6
- vì sao các quốc gia cổ đại phương tây đạt nhiều thành tựu hơn các quốc gia cổ đại phương đông
- Bài 3: Tìm và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ ẩn dụ trong các câu thơ...
- so uoc cua 35 la
- Tìm các số mũ n sao cho luỹ thừa 3n thảo mãn điều kiện: 25 < 3n < 250
- Theo em trong 4 nhóm quyền cua trẻ em , nhóm quyền nào là quan trọng nhất ? Vì sao...
- hay lập dàn ý về phiên chợ tết ở quê em có sử dụng cụm từ
- trong những chi tiết ấy,em thấy những chi tiết nào là bình thường,chi tiết nào mang tính chất khác thường trong truyện...
- Có bao nhiêu từ Hán Việt có trong đoạn văn Trò chơi điện tử hay game, ban đầu được...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Hồng Hạnh
Viết dạng quá khứ đơn và dạng quá khứ phân từ của các động từ sau:
do=>did=>done
go=>went=>gone
drive=>drove=>driven
hit=>hit=>hit
break=>broke=>broken
eat=>ate=>eaten
be=>was/were=>been
find=>found=>found
fight=>fought=>fought
watch=>watched=>watched
close=>closed=>closed
see=>saw=>seen
meet=>met=>met
have=>had=>had
drink=>drank=>drunk
lose=>lost=>lost
put=>put=>put
spend=>spent=>spent
get=>got=>got
work=>worked=>worked
swim=>swam=>swum
cut=>cut=>cut