từ khoá khứ của swim là gì
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- 1. My house is smaller than your house. Your house . .......... .......... .......... .......... .............
- 1. My father usually drives to work. (Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi) → My father usually goes...
- vd1:My future house will be a villa. It will be by the sea because I like a quiet place and sea views. It will...
- Exercise 7: Choose the best answer: 1, Who’s the man _________ that photograph? A....
- Các bạn ơi !!! Mik vẫn còn mấy câu hỏi các bạn ạ !!! Viết C vào danh từ đếm được và U vào danh từ không đếm được...
- 7. I (be)________happy because I always (visit) ______________my grandparents. 8. ____________your father...
- Each of you will now receive a card. On one card there is some information and on the other card there are clues for...
- Góc nói chuyện, ở nhà chán qué, đăng cho zui à, mn vô tám chuyện...
Câu hỏi Lớp 6
- Phần I: Đọc - hiểu Đọc đoạn thơ sau và trả lời các câu hỏi bên dưới: "Tổ quốc tôi...
- người sinh năm 1990 tuổi gì
- trở về timg mái nhà quê tìm hình bóng mẹ bộn bề nắng mưa chỉ ra biện...
- nội dung bài mây và sóng là gì ?
- Kể lại một truyện truyền thuyết hoặc cổ tích bằng lời kể của nhân vật
- Kể tên các yếu tố nội dung và các yếu tố hình thức của thể loại kí?
- Bạn nhìn thấy cái áo 97k rất đẹp nhưng bạn không có đủ tiền mua nó. Bạn mượn ba và mẹ mỗi người 50k để mua áo. Thế bạn...
- 1 bản đồ có tỉ lệ 1:500000 em hãy cho biết ý nghĩa của tỉ lệ bản đồ trên viết tọa độ địa lí của các điểm sau a điểm A...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Đăng Vương
Phương pháp làm:1. Sử dụng từ điển để tra cứu từ khoá "Swim" trong bảng từ điển để tìm từ khoá khứ của "Swim".2. Sử dụng kiến thức về cấu trúc ngữ pháp để biết cách tạo từ khứ của động từ trong tiếng Anh.Câu trả lời:Từ khoá "khứ" của động từ "Swim" là "Swam".Hoặc: Từ khoá "khứ" của động từ "Swim" cũng có thể là "Swum" tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
Đỗ Hồng Việt
Từ khoá khứ của swim là swam, swum hoặc swum (được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau).
Phạm Đăng Hưng
Từ khoá khứ của swim là swum.
Đỗ Thị Phương
Từ khoá khứ của swim là swam.