từ khoá khứ của swim là gì
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- 1. Khoanh vào đáp án đúng. 1.(There isn't / There aren't) any jam left. 2.(There...
- Viết dưới dạng so sánh hơn của những tính từ trong ngoặc. 1. He was (lucky)______ in his (late)______...
- 1. oh no, these are my pencils . ........ are over there a.you b. her c....
- fall out nghĩa là gì
- Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the...
- Lớp mình đang bầu chọn lớp trưởng ấy,mình cũng tham gia.Cô giáo yêu cầu là phải thuyết trình online vào cuối tuần...
- Find and correct one mistake. 1.In the centre is the bigest island in the bay. ...
- \(\Pi\) . Complete the sentences, using the right form of the works in brackets: 1. They...
Câu hỏi Lớp 6
- Nêu cấu tạo của kính hiển vi, kính lúp
- So sánh về kỹ thuật của đất nước Chăm Pa và Phù Nam
- A=1-\(\dfrac{3}{4}\)...
- Tại trường em có một bộ định tuyến không dây (wifi) dùng để kết nối và mạng...
- Một lò xo có chiều dài tự nhiên 10 cm được treo thẳng đứng, đầu dưới của lò xo...
- Cho hỗn hợp chì,kẽm. Em hảy nêu phương án để tách riêng các kim loại...
- trình bày 10 nghề truyền thống trong xã hội việt nam trong đó em có cơ hội chon 1...
- Cách tìm MSC của nhiều phân số Cách tìm mẫu số chung của nhiều phân số
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:1. Sử dụng từ điển để tra cứu từ khoá "Swim" trong bảng từ điển để tìm từ khoá khứ của "Swim".2. Sử dụng kiến thức về cấu trúc ngữ pháp để biết cách tạo từ khứ của động từ trong tiếng Anh.Câu trả lời:Từ khoá "khứ" của động từ "Swim" là "Swam".Hoặc: Từ khoá "khứ" của động từ "Swim" cũng có thể là "Swum" tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ khoá khứ của swim là swam, swum hoặc swum (được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau).
Từ khoá khứ của swim là swum.
Từ khoá khứ của swim là swam.