Tìm từ đồng nghĩa với từ kiên trì
Hi cả nhà! Mình đang hơi loay hoay với một câu hỏi khó nhằn. Bạn nào nhẹ nhàng, kiên nhẫn giúp mình với được không? Cảm ơn tất cả rất nhiều!
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 4
Câu hỏi Lớp 4
- Đàn gà có 24 con, trong đó 7/12 số gà là gà trống. Hỏi: a) Có...
- trong 1 giờ 15 phút người thợ làm bánh nặn được 450 cái bánh .Hỏi trung bình...
- trang có nhiều hơn bình 12 quyển vở. Tìm số vở của mỗi bạn.Biết rằng số vở của TRang gấp 4 lần số...
- cô giáo mua 20 quyển truyện và 1 số bút làm phần thưởng cho học sinh.biết rằng giá mỗi quyển truyện là 15000...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Hồng Việt
Phương pháp làm:1. Xác định ý nghĩa của từ "kiên trì"2. Tìm từ có ý nghĩa tương đương với "kiên trì"Câu trả lời:Từ đồng nghĩa với "kiên trì" là "kiên định" hoặc "kiên cường".
Đỗ Bảo Dung
Từ không từ bỏ
Đỗ Minh Ngọc
Từ không bỏ cuộc
Đỗ Văn Hưng
Từ không dừng lại
Đỗ Văn Đạt
Từ không chùn bước