Tìm từ trái nghĩa :
1. Friendly
2. Carefull
3. Talkative
4. Timid
5. Reliable
6. Responsible
7. Intelligent
8. Beautiful
9. Valuable
10. Important
11. Comfortable
12. Modern
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- Tick the correct sentences and correct the wrong ones. 1.There are three black dogs în the park. □ 2.Rome is a city...
- Viết một đoạn văn ngắn bằng tiếng anh kể về khu dân cư mình đang sống
- tìm một lỗi sai trong câu sau đây I make you good health and a long life, Grandma. ai nhanh mk tick nha! thank
- hãy viết đoạn văn ngắn bằng tiếng anh nói về nơi ở của bạn giúp mik vs
Câu hỏi Lớp 6
- ai thích coi phim hội pháp sư fary tail kết bạn với tớ nhé
- người ta kéo 1 khối hộp nhỏ bằng sắt có khối lượng là 5kg với 1 lức là 60N lực ma sát...
- trình bày cách đo thể tích của một vật rắn không thấm nước và bỏ lọt vào bình chia độ
- Tìm và xếp các từ phức trong câu văn sau vào hai nhóm: từ Thần Việt và...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phạm Đăng Việt
Đỗ Huỳnh Ánh