Lớp 5
Lớp 1điểm
4 tháng trước
Đỗ Bảo Dung

Tìm các từ đồng nghĩa với từ đen để điền vào các ô trống sau: Bảng ... Vải ... Gạo ... Đũa ... Mắt ... Ngựa ... Chó ... Ai nhanh mình dùng 5 lick tick cho nha!!!Đầy đủ nghe các bạn.
Có ai ở đây không? Mình thực sự cần sự giúp đỡ từ các Bạn để giải đáp một thắc mắc. Bạn nào giỏi về mảng này có thể chỉ giáo mình với.

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Phương pháp làm:
- Để tìm các từ đồng nghĩa với từ đen, ta có thể sử dụng nguồn tài liệu từ điển hoặc internet.
- Tìm từ đồng nghĩa đòi hỏi khả năng hiểu và ngôn ngữ phong phú, vì vậy hãy cố gắng xây*** từ vựng trong việc tìm kiếm từ đồng nghĩa.

Câu trả lời:
- Bảng: tấm, phiếu, bảng điện tử.
- Vải: vải nguyên liệu, vải làm giường, vải làm áo.
- Gạo: lúa gạo, cơm, hạt gạo.
- Đũa: đũa ăn, đũa gỗ, đũa kim loại.
- Mắt: con mắt, mắt kính, mắt tìm kiếm.
- Ngựa: con ngựa, ngựa vằn, ngựa gỗ.
- Chó: chó nhỏ, chó săn, chó cảnh.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 8Trả lời.
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
Câu hỏi Lớp 5

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.47438 sec| 2221.102 kb