Lớp 6
Lớp 1điểm
3 tháng trước
Đỗ Đăng Huy

viết đoạn văn cảm nhận về khổ 3  từ 12-14 câu trong bài"chuyện cổ tích về loài người
Mình có một câu hỏi muốn nhờ mọi người giúp đỡ trả lời. Ai có kinh nghiệm, xin đừng ngần ngại chia sẻ với mình!

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Phương pháp làm:

Bước 1: Đọc kỹ bài chuyện cổ tích về loài người, nắm vững nội dung và thông điệp của câu chuyện.

Bước 2: Tìm khổ 3 trong bài và tìm hiểu về nó.

Bước 3: Suy nghĩ và nhận định về khổ 3 trong bài dựa trên câu chuyện đã đọc.

Bước 4: Viết đoạn văn cảm nhận về khổ 3 từ 12-14 câu.

Bước 5: Kiểm tra và sửa chữa lại đoạn văn đã viết.

Câu trả lời:

Trong bài chuyện cổ tích về loài người, khổ 3 đề cập đến khía cạnh tử tế và lòng nhân ái của con người. Khổ 3 mô tả một gia đình nghèo đang gặp khó khăn do họ không có đủ thức ăn để sống sót. Nhưng khi đi qua nhà họ, nhân vật chính trong câu chuyện đã dừng lại và giúp họ bằng cách chia sẻ thức ăn mình đang mang theo.

Đoạn đầu tiên của đoạn văn có thể viết như sau: "Trong câu chuyện cổ tích về loài người, khổ 3 mang đến một thông điệp sâu sắc về lòng tử tế và nhân ái của con người. Trước tình huống khốn khó của một gia đình nghèo, nhân vật chính đã dừng lại và chia sẻ thức ăn mà họ có."

Bằng cách này, ta đã cảm nhận và trình bày về khổ 3 trong bài chuyện cổ tích về loài người thông qua đoạn văn đã viết.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 4Trả lời.

Phương pháp làm câu hỏi trên là:

1. Tìm sách vở, từ điển hoặc các nguồn tài liệu khác để tìm các từ Hán Việt.
2. Xác định từ Hán Việt và ghi chú lại.
3. Tra từ điển hoặc tài liệu tham khảo để tìm nghĩa của các từ Hán Việt đó.
4. Viết lại câu trả lời giải thích nghĩa của từ Hán Việt đầy đủ và chi tiết.

Ví dụ câu trả lời cho câu hỏi trên:

1. Hào hứng: sự hăng hái, nhiệt tình.
2. Can trường: lòng dũng cảm, kiên định.
3. Tình nhân: người yêu, bạn trai/bạn gái.
4. Nhân từ: lòng nhân ái, lòng từ bi.
5. Cầu duyên: tình duyên, sự gắn kết.
6. Trí tuệ: trí thông minh, sự hiểu biết.
7. Ân nhân: người từ thiện, người giúp đỡ.
8. Tuệ nhãn: lòng thông thái, sự khôn ngoan.
9. Phương hướng: hướng đi, định hướng.
10. Lễ nghĩa: lòng biết ơn, lòng trung tín.

Các từ Hán Việt trên được giải thích nghĩa như sau:
1. Hào hứng: Tính từ miêu tả sự hăng hái, nhiệt tình trong làm việc hoặc hoạt động.
2. Can trường: Tính từ miêu tả lòng can đảm, sự kiên định, không bỏ cuộc trước khó khăn.
3. Tình nhân: Danh từ chỉ người yêu, bạn trai hoặc bạn gái.
4. Nhân từ: Danh từ miêu tả lòng nhân ái, lòng từ bi, sẵn lòng giúp đỡ người khác.
5. Cầu duyên: Danh từ miêu tả tình duyên, sự gắn kết, sự hòa hợp.
6. Trí tuệ: Danh từ miêu tả trí thông minh, sự hiểu biết thông qua học hỏi và trải nghiệm.
7. Ân nhân: Danh từ chỉ người từ thiện, người giúp đỡ, người hảo tâm.
8. Tuệ nhãn: Danh từ miêu tả lòng thông thái, sự khôn ngoan, sự nhạy bén trong nhận thức và lời nói.
9. Phương hướng: Danh từ miêu tả hướng đi, định hướng, mục tiêu.
10. Lễ nghĩa: Danh từ miêu tả lòng biết ơn, lòng trung tín, lòng tôn trọng và giữ lời hứa.

Câu trả lời đầy đủ và chi tiết hơn:
Tôi đã tìm được 10 từ Hán Việt và giải thích nghĩa của chúng như sau:
1. Hào hứng: Tính từ miêu tả sự hăng hái, nhiệt tình trong làm việc hoặc hoạt động. Ví dụ: Cô giáo luôn dạy bài một cách hào hứng, khiến các học sinh thấy phấn khởi.
2. Can trường: Tính từ miêu tả lòng can đảm, sự kiên định, không bỏ cuộc trước khó khăn. Ví dụ: Trước những thử thách, cậu bé nhỏ đã thể hiện sự can trường và không chùn bước.
3. Tình nhân: Danh từ chỉ người yêu, bạn trai hoặc bạn gái. Ví dụ: Cô gái trẻ đã tặng món quà ý nghĩa cho tình nhân trong ngày lễ tình yêu.
4. Nhân từ: Danh từ miêu tả lòng nhân ái, lòng từ bi, sẵn lòng giúp đỡ người khác. Ví dụ: Ông già xa lánh không quên nhân từ, luôn giúp đỡ người nghèo.
5. Cầu duyên: Danh từ miêu tả tình duyên, sự gắn kết, sự hòa hợp. Ví dụ: Gia đình hạnh phúc là do sự cầu duyên và tình yêu thương đẹp đẽ.
6. Trí tuệ: Danh từ miêu tả trí thông minh, sự hiểu biết thông qua học hỏi và trải nghiệm. Ví dụ: Học sinh giỏi luôn tỏa sáng với trí tuệ thông minh và kiến thức vững chắc.
7. Ân nhân: Danh từ chỉ người từ thiện, người giúp đỡ, người hảo tâm. Ví dụ: Bác sĩ tốt bụng đã làm việc như một ân nhân, cứu sống nhiều người mắc bệnh nặng.
8. Tuệ nhãn: Danh từ miêu tả lòng thông thái, sự khôn ngoan, sự nhạy bén trong nhận thức và lời nói. Ví dụ: Chị gái lớn luôn soi sáng với tuệ nhãn, mang lại giá trị tâm hồn cho gia đình.
9. Phương hướng: Danh từ miêu tả hướng đi, định hướng, mục tiêu. Ví dụ: Người lãnh đạo cần có phương hướng rõ ràng và chiến lược phát triển bài bản.
10. Lễ nghĩa: Danh từ miêu tả lòng biết ơn, lòng trung tín, lòng tôn trọng và giữ lời hứa. Ví dụ: Đối tác lễ nghĩa luôn giữ đúng lời hứa và có thái độ chuyên nghiệp trong công việc.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
41 vote
Cảm ơn 7Trả lời.
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 6
Câu hỏi Lớp 6

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.41322 sec| 2242.43 kb