tìm 10 từ có ;
a) chứa vần ang:
b)chứa vần âng:
Mọi người ơi, mình rất cần trợ giúp của các Bạn lúc này. Có ai sẵn lòng chia sẻ kiến thức giúp mình vượt qua vấn đề này không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 1
- da cóc mà bọc trứng gà bổ ra thơm mát cả nhà thèm ngay ai nhanh nhất
- Giải câu đố sau: Con gì bốn vó Ngực nở bụng thon ...
- viết câu chứa tiếng có vần oang
- ụt ịt tiếng kêu của con gì
- Con chó đen người ta gọi là con chó mực. Con chó vàng, người ta gọi là con chó phèn. Con chó sanh người ta gọi là con...
- Bài 2 : Viết tiếp các câu văn để có hình ảnh so sánh. a)Từ xa, tiếng thác dội về nghe...
- loáng thoáng có phải từ láy ko?
- từ nào viết đúng chính tả : A. phù xa B. trạm xá C . xường mù...
Câu hỏi Lớp 1
- 1+3x0x0x0x0 1. Cục thịt đút vào lỗ thịt, Một tay sờ đít một tay sờ đầu. Đút vào một lúc lâu lâu. Rút ra cái...
- Bộ tộc ăn thịt người tổ chức chuyến săn trong rừng rậm và bắt được ba người đàn ông. Chúng cho họ cơ hội thoát chết duy...
- 1 + 1 = ? kid và conan có phải anh em ko ? các bn hãy coi phim siêu trộm kid nha hay lắm
- Tôi đang đọc truyện Cryptic ở nhà tôi một mình. Thấy nó quá nhạt nhẽo và dễ suy nghĩ tôi bèn viết một câu chuyên...
- Đố các bạn di chuyển 1 que diêm để kết quả đúng 31 + 5 = 8 các bạn tươnhr tự như que...
- Nếu 1+1=2 vậy tại sao 1x1=1 trong khi đó 2>1 mà x>+ vì saooooooooooooooooooooooooooooo:(((((((((((((((((((((((
- 6s=..............tích tắc cho xin mấy bộ phim hay coi
- 1)Trên lông dưới lông Tối lồng làm một ( đừg nghĩ bậy nhé ) 2) Giờ gì chẳg thiếu chỉ...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:1) Tìm các từ có "ang": - Dang (động từ: giữ, cầm)- Rang (động từ: nấu chín)- Gang (danh từ: nhóm, băng đảng) - Hang (danh từ: hang động)- Răng (danh từ: răng)- Lang (danh từ: ngôn ngữ, tiếng)- Trang (danh từ: trang giấy)- Vàng (danh từ: màu vàng)- Sang (tính từ: sáng, rạng đông) - Thang (danh từ: cái thang) 2) Tìm các từ có "âng": - Tâng (động từ: tôn kính, tưởng nhớ)- Mâng (động từ: dắt, giữ)- Êm đềm (tính từ: yên tĩnh, êm đềm) Câu trả lời:a) 10 từ chứa vần "ang": dang, rang, gang, hang, răng, lang, trang, vàng, sang, thang.b) 3 từ chứa vần "âng": tâng, mâng, Êm đềm.
b) Tìm 10 từ có vần âng: trăng, tay, nàng, giace, trống, ương, trăng sao, cao nguyên, năng lượng, giàn điện.
b) 10 từ chứa vần âng: cảnh, trăng, làng, giăng, đâng, cương, giàn, tràng, năng, giáng.
a) Danh sách 10 từ chứa vần ang: chàng, nàng, siêng, thanh, rang, giàng, ăng-ten, ngang, phủi, ánh.
a) Tìm 10 từ chứa vần ang: sang, nhang, càng, măng, angten, anh, băng, quàng, tang, đang.