Môn lịch sử trong tiếng anh là gì
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 4
- What time do you get up ? What time do you go to school ? What time do you have dinner ? What...
- Abilities là gì bạn nào dich câu này ra Tiếng Việt nhanh nhất mình tick cho.
- look and write 1. What animal does he want to see? 2. What animal does she want to see? 3. What animal do they want to...
- dịch tên tiếng anh sang tiếng việt : my name't bách : what color do you like ? :
Câu hỏi Lớp 4
- Số liền sau của số lớn nhất có 6 chữ số là số Số tròn chục lớn nhất có 6 chữ số là số
- Khi nhân một số tự nhiên với 36, do nhầm lẫn nên 1 hs đã đặt các tích riêng...
- Tuổi trung bình của ông bà bà là 63 tuổi. Ông hơn bà 8 Tuổi....
- Thêm trạng ngữ chỉ mục đích cho câu , và viết lại cả câu : Chúng họp thành đàn , bay rập rờn trên từng cánh hoa
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Hồng Long
Phương pháp làm:1. Đọc câu hỏi kỹ để hiểu ý của câu hỏi.2. Xác định từ khóa trong câu hỏi để tìm thông tin liên quan.3. Sử dụng từ khóa đã tìm được để tìm kiếm trên sách giáo trình hoặc trang web có bài giảng về môn lịch sử trong tiếng Anh.Câu trả lời (có thể dùng nhiều cách):1. History2. The subject history is called "lịch sử" in Vietnamese.3. In English, we call the subject lịch sử "history".4. Lịch sử is translated to "history" in English.
Đỗ Đăng Vương
The English equivalent for the subject history is 'History'.
Đỗ Thị Linh
In English, the term for the subject history is 'History'.
Đỗ Văn Long
The subject history in English is called 'History'.