Lớp 9
Lớp 1điểm
11 tháng trước
Đỗ Bảo Long

Bài 3: Cho 10,5 gam hỗn hợp 2 kim loại Cu, Zn vào dung dịch HCl dư người ta thu được 2,24 lít khí H2 ở đktc a) Viết PTHH b) Tính khối lượng chất rắn còn lại sau phản ứng
Làm ơn, nếu ai biết thông tin về câu hỏi này, có thể chia sẻ với mình được không? Mình sẽ rất biết ơn!

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Phương pháp giải:

a) Ta cần thực hiện phản ứng giữa hỗn hợp 2 kim loại Cu, Zn với dung dịch HCl dư để thu khí H2. Sau đó, dựa vào khối lượng khí H2 thu được, ta có thể xác định lượng chất rắn còn lại sau phản ứng.

b) Dựa vào số mol H2 thu được, ta sẽ xác định số mol của Cu và Zn đã tham gia phản ứng. Sau đó, sử dụng PTHH ta có thể tính được khối lượng chất rắn còn lại sau phản ứng.

Câu trả lời:

a) PTHH phản ứng: 2Cu + Zn + 4HCl -> 2CuCl2 + ZnCl2 + 2H2

b) Ta cần tính số mol H2 thu được từ 10,5 gam hỗn hợp:
n(H2) = V/Vm = 2,24/22,4 = 0,1 mol

Số mol kim loại Cu đã phản ứng: n(Cu) = 0,1/2 = 0,05 mol
Số mol kim loại Zn đã phản ứng: n(Zn) = 0,05 mol

Khối lượng chất rắn còn lại sau phản ứng:
m(rắn) = m(hỗn hợp) - m(Cu + Zn phản ứng) = 10,5 - (0,05*64,5 + 0,05*65,4) = 6,18 (g)

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11 vote
Cảm ơn 5Trả lời.

e) Sau phản ứng, khối lượng chất rắn còn lại là 0,656 gam.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11 vote
Cảm ơn 1Trả lời.

d) Tính khối lượng chất rắn còn lại sau phản ứng: mol chất rắn còn lại = 0,164 - 0,160 = 0,004 mol. Khối lượng chất rắn còn lại = 0,004 * (64 + 65,4) = 0,656 gam.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
21 vote
Cảm ơn 0Trả lời.

c) Xác định chất dư trong phản ứng: Cu dư vì nó không phản ứng hết với HCl.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11 vote
Cảm ơn 0Trả lời.

b) Xác định số mol của Cu và Zn: mol Cu = 10,5/64 = 0,164 mol; mol Zn = 10,5/65,4 = 0,160 mol

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11 vote
Cảm ơn 0Trả lời.
Câu hỏi Hóa học Lớp 9
Câu hỏi Lớp 9

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.58202 sec| 2299.953 kb