Lớp 5
Lớp 1điểm
1 năm trước
Đỗ Văn Linh

1. This is the book. Đặt câu hỏi với từ được in đậm. 2. This car ___ big .     A. is     B. will     C. was     D. are. 3. This are my car and it's big. Tìm lỗi sai. 4. Tìm từ đồng nghĩa với từ big. 5. Tìm từ trái nghĩa với từ crowded.

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Cách làm:

1. Đặt câu hỏi với từ được in đậm: What is this?
2. Câu trả lời: A. is
3. Sửa lỗi sai: This is my car and it's big.
4. Tìm từ đồng nghĩa với từ "big": large, huge
5. Tìm từ trái nghĩa với từ "crowded": empty, spacious

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 6Trả lời.

This are my cars and they're big. (sửa từ 'car' thành 'cars')

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 0Trả lời.
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 5
Câu hỏi Lớp 5

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
1.58296 sec| 2290.984 kb