1.tìm từ có cách phát âm khác
1, both teeth smooth fourth
2, weather wealthy clothing bathing
3, though thank t h row thin
4, southern neither thus third
5, author those width think
6, thirsty throw theme there
7, breathe fourth tooth warmth
8, everything rhythm health nothing
9, then thing them their
10, birthday mouthful although worth
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
Câu hỏi Lớp 6
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đỗ Thị Hưng
Để tìm từ có cách phát âm khác trong mỗi cặp từ, ta cần lưu ý các âm thanh và chính tả của từng từ trong cặp đó.1. both - teeth: Từ "both" có âm /bəʊθ/ trong khi từ "teeth" có âm /ti:θ/. Hai từ này không có cách phát âm khác nhau.2. weather - wealthy: Từ "weather" có âm /ˈweð.ər/ trong khi từ "wealthy" có âm /ˈwel.θi/. Hai từ này có cách phát âm khác nhau.3. though - thank: Từ "though" có âm /ðəʊ/ trong khi từ "thank" có âm /θæŋk/. Hai từ này có cách phát âm khác nhau.4. southern - neither: Từ "southern" có âm /ˈsʌð.ərn/ trong khi từ "neither" có âm /ˈnaɪð.ər/. Hai từ này không có cách phát âm khác nhau.5. author - those: Từ "author" có âm /ˈɔː.θər/ trong khi từ "those" có âm /ðoʊz/. Hai từ này có cách phát âm khác nhau.6. thirsty - throw: Từ "thirsty" có âm /ˈθɜːr.sti/ trong khi từ "throw" có âm /θroʊ/. Hai từ này có cách phát âm khác nhau.7. breathe - fourth: Từ "breathe" có âm /briːð/ trong khi từ "fourth" có âm /fɔːrθ/. Hai từ này có cách phát âm khác nhau.8. everything - rhythm: Từ "everything" có âm /ˈev.ri.θɪŋ/ trong khi từ "rhythm" có âm /ˈrɪð.əm/. Hai từ này có cách phát âm khác nhau.9. then - thing: Từ "then" có âm /ðen/ trong khi từ "thing" có âm /θɪŋ/. Hai từ này có cách phát âm khác nhau.10. birthday - mouthful: Từ "birthday" có âm /ˈbɜːrθ.deɪ/ trong khi từ "mouthful" có âm /ˈmaʊθ.fʊl/. Hai từ này có cách phát âm khác nhau.Câu trả lời:2. weather - wealthy3. though - thank5. author - those6. thirsty - throw7. breathe - fourth8. everything - rhythm9. then - thing10. birthday - mouthful
Đỗ Văn Linh
Đỗ Hồng Vương
Đỗ Minh Hạnh
Đỗ Hồng Ngọc