danh từ của perform là gì
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- Complete the second sentence so that it means the same as the first one : 1. How delicious the food is! - What...
- 9. Our friends (come) _______________here soon.
- vẽ bản đồ tư duy môn tiếng anh có chủ đề là my home
- I.Đặt câu với những trạng từ tần xuất : Always,usually,often,sometimes,seldom,rarely,never
- a,what are you going to do this evening ? b, what are you going to do tomorrow? c,what are you going to do on the...
- EXERCISES I. Do Supply the correct verb form: The Simple Present Tense or The Present Continuous Tense. 1. Be quiet!...
- Trong so sánh hơn và so sánh nhất. Từ well có phải là từ đặc biệt không ? Nếu có thì ghi từ đặc biệt vào . ...
- entences with two objects : 1. The teacher gave each of us two exercise books . 2. Someone will tell him that news...
Câu hỏi Lớp 6
- Cho đoạn thẳng AB = 6 cm và M là trung điểm của đoạn thẳng AB vẽ điểm E sao cho b là trung điểm của...
- bạn minh gieo một con xúc xắc120 lần và ghi lại số chấm xuất hiện ở mỗi lần gieo được kết quả như sau...
- Em đã bao giờ mất niềm tin/có niềm tin vào bản thân mình chưa? Hãy chia sẻ sự...
- viết một đoạn văn ( từ 5 đến 7 câu ) phát biểu cảm nghĩ của em về một người thân trong gia đình , trong đoạn văn có sử...
- Chụp ảnh hoặc vẽ lại góc học tập, nơi sinh hoạt của em và chia sẻ với thầy cô, bạn bè.
- Mot so loai re bien dang :quan sát các re cay mang den lop va ghi lai nhung thong tin ve mot so loai re bien dang :...
- Câu 1:(3 điểm) Em hãy xác định đầu vào và đầu ra của các thuật toán...
- Trình bày khái niệm,biểu hiện, ý nghĩa của tôn trọng sự thật
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Danh từ của perform cũng có thể là performance group.
Danh từ của perform cũng có thể là performance artist.
Danh từ của perform có thể là performer.
Danh từ của perform là performance.