look like đồng nghĩa với từ nào ạ
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 9
- 1/ Yoga is one of my favorite ……………………. (relax) 2/ Did you have...
- 53. It is thought that the prisoner escaped by climbing over the wall. 54. It is expected that the government...
- Who is your favorite teacher? Why do you like him/her
- 3- My sleeveless sweater is much more .............................. than I...
- VI/ Read the text below and decide which answer A, B, C or D best fits each space Last week I went to an International...
- sửa lỗi sai now go to bed and close your eyes! you will feel fine after a good night sleep
- Topic 1 : Cooking And Eating habits What Is The most important feature of vietnamese eating habits ? how are the...
- This/ the car/ be/ buy/ my uncle last week
Câu hỏi Lớp 9
- Nêu ý nghĩa của câu nói sau : “ Một hai nghiêng nước nghiêng thành”
- Một người nhìn rõ các vật cách mắt từ 25cm đến 100cm. a. Người này phải đeo...
- Cân bằng các phương trình hóa học sau : 1) Al + HNO3 => Al(NO3)3 + H2O + N2 Al + HNO3...
- Chứng minh Đông Nam Bộ là vùng trồng cây công nghiệp quan trọng nhất cả nước Giúp với mn ơi
- 3. Viết đoạn văn Tổng – Phân – Hợp khoảng 12 câu, cảm nhận về hình ảnh “những chiếc xe không kính” trong “Bài thơ về...
- (Bài 50 SGK toán 9 tr.87) Cho đường tròn đường kính AB cố định, M là một điểm chạy trên đường tròn. Trên tia đối...
- Nghề trồng cây ăn quả mang lại những lợi ích gì cho địa phương ?
- Các bạn ơi cho hỏi công thức xích-ma là gì vậy ?
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Huỳnh Hạnh
Phương pháp làm:1. Kiểm tra nghĩa của từ "look like" trong từ điển hoặc từ vựng Tiếng Anh để tìm các từ tương đương hoặc đồng nghĩa.2. Liệt kê các từ tương đương hoặc đồng nghĩa của "look like".3. Chọn các từ có nghĩa tương tự nhất với "look like" và viết câu trả lời.Câu trả lời:Có một số từ tương đương hoặc đồng nghĩa với "look like", bao gồm:1. Seem2. Appear3. Resemble4. Be similar to5. Bear a resemblance to6. Have the appearance ofVí dụ:1. She looks like her mother. (Cô ấy trông giống như mẹ cô ấy.)2. He seems tired. (Anh ta dường như mệt mỏi.)3. The painting appears old. (Bức tranh trông cũ.)4. She resembles her sister. (Cô ấy giống chị gái cô ấy.)5. The two cars are similar in design. (Hai chiếc xe trông giống nhau về thiết kế.)6. The baby bears a resemblance to his father. (Đứa bé có nét giống cha mình.)7. The statue has the appearance of a goddess. (Tượng có nét giống một nữ thần.)
Đỗ Bảo Phương
look like có thể được đồng nghĩa với từ 'appear'.