1) You may see these swimming in the water . f_ _ _
2) You can make this with bread at home and eat it on the beach . s _ _ _ _ _ _ _
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- 1. Rewrite the second sentence with the words given so that it has the same meaning as the first or do as...
- 1. My house is smaller than your house. Your house . .......... .......... .......... .......... .............
- chọn từ phát âm khác với các từ còn lại 1.A. manages B.laughs ...
- Ai có đề thi tiếng anh cấp huyện lớp 6 ko cho tui để tui làm với, tui cần gấp
- what is your name? where do you live? Which class are you in? How do you think you stand in the classroom? What is...
- IV. Read and circle the best option Everyone (1)……… oranges. They...
- Đặt câu với các to-infinitive sau: refuse, agree, appear, arrange, intend, need, prerare, prove, want, help...
- help + sb + with + (Vo hay V_ing ) vậy?
Câu hỏi Lớp 6
- Tìm x 96 - 3 ( X + 1 ) = 42
- Một số tự nhiên ???? ???? ????. Số hàng trăm là số nguyên tố lẻ nhỏ nhất, số chục...
- bội của 10 nhỏ hơn 2015
- tìm A có 2 chữ số biết rằng trong 4 mệnh đề dưới đây có 2 mệnh đề đúng và 2...
- số hs của một trường xếp hàng tập thể dục giữa giờ. Nếu xếp mỗi hàng 20 người hoặc 25 người hoặc 30...
- So sánh các hình ảnh sau đây với những gì? Mặt trời Bầu trời Những hàng cây Núi(đồi) Những ngôi nhà
- Viết đoạn văn trình bày suy nghĩ của em về vai trò của gia đình đối với con người Các bạn làm giúp mình với
- Cho biết lợi ích của sông, hồ đối với đời sống con người? Tại sao nước sông hồ bị ô nhiễm nghiêm trọng? Nó ảnh hưởng...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Minh Long
Cách làm:1) Fill in the blanks with the missing letters: "f i s h e s"2) Fill in the blanks with the missing letters: "s a n d w i c h"Câu trả lời:1) You may see these swimming in the water: "fishes"2) You can make this with bread at home and eat it on the beach: "sandwich"
Đỗ Bảo Đạt
3) swim
Phạm Đăng Linh
2) sandwich
Phạm Đăng Đức
1) fish