Hai từ đồng nghĩa với cứng cỏi :
Chào mọi người, mình đang gặp chút vấn đề khó khăn và rất cần sự giúp đỡ của các Bạn. Ai biết thì giúp mình với ạ!
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- tìm từ đồng nghĩa với các từ: a) thật thà b) đẹp c) dài d) cao
- ______ did they do yesterday? A. What B. When C. Where D. Who
- Châu Phi tiếp giáp với a châu Âu, Địa Trung Hải, Ấn Độ Dương b Châu Á ...
- Tìm từ chứa tiếng bắt đầu bằng:d,gi,r có nghĩa sau: -Chỉ màu sắc tươi sáng,đẹp đẽ và nổi bật hẳn lên -Nước mắt...
- Viết 1 đoạn văn 5 -> 10 câu tả buổi sáng mùa xuân trên quê hương en có sử dụng từ đồng nghĩa và trái nghĩa
- Kể một kỉ niệm khó quên về tình bạn ...... (Các bạn giúp mik nhé)
- Chọn từ ngữ nối thích hợp (Rồi hoặc Trái lại, Vì vậy, Thế mà) điền vào chỗ trống để liên kết các câu trong mỗi đoạn...
- 3.b)Xác định nghĩa gốc và nghĩa chuyển của từ quả trong các câu sau: -...
Câu hỏi Lớp 5
- mạc đĩnh chi là ai ?
- thể tích của hình lập phương bé = 125cm3 và = 5/8 thể tích của hình lập phương lớn. hỏi : a/ thể tích của hình lập...
- S + has/have + V3/Ved + …… + since / for …….. Cấu trúc này là cấu trúc của câu gì S + have / has + V3/Ved …… + since +...
- Viết số thập phân gồm: Hai mươi tám đơn vị; bảy phần trăm; hai phần nghìn...
- hhcn có dài là 5 rộng là 4 cao là 4 a) tính thể tích ...
- Một nhà máy đào một bể ngầm hình hộp chữ nhật dài 8m rộng 5m sâu 4m đất...
- Viết số thập phân thích hợp 5cm = ...........dm 4mm = ........m . 27mm...
- Cho một số tự nhiên có 2 chữ số. biết rằng viết thêm số 21 vào bên trái số đó ta được một số mới gấp 31 lần số đã cho.Số...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Huỳnh Đức
Phương pháp làm:1. Sử dụng từ điển: Tìm trong từ điển các từ đồng nghĩa với "cứng cỏi".2. Sử dụng từ vựng học được: Sử dụng kiến thức từ vựng đã học để nêu ra các từ đồng nghĩa với "cứng cỏi".3. Mở rộng từ vựng: Sử dụng từ vựng đã biết để suy luận ra các từ có nghĩa tương đồng với "cứng cỏi".Câu trả lời:Các từ đồng nghĩa với "cứng cỏi" có thể là "kiên cường", "bền bỉ", "mạnh mẽ", "vững chắc", "kiên định".
Đỗ Huỳnh Huy
Kiên định
Phạm Đăng Huy
Cứng rắn