Hai từ đồng nghĩa với cứng cỏi :
Chào mọi người, mình đang gặp chút vấn đề khó khăn và rất cần sự giúp đỡ của các Bạn. Ai biết thì giúp mình với ạ!
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- Trong 4 trừ sau từ nào đồng nghĩa với từ " bàng hoàng " . Đặt câu với từ đó : a, vội vàng b , sững sờ c , kinh...
- Trong nhóm:"hiền lành, hiền hòa, hiền đức, người hiền", kết hợp nào không phải là từ phức?
- đọc đoạn thơ sau "quê hương tôi có con sông xanh biếc nước gương trong soi tóc hàng tre tâm hồn tôi là một buổi...
- vẽ một bức tranh về các sinh vật biển giúp tớ với huhu T^T ...
- Chọn từ ngữ thích hợp trong các từ : môi trường, môi sinh, sinh thái, hình thái để điền vào chỗ chấm. a....
- có ai biết đề thi lịch sử lớp 5 giữa học kì 1 ko
- 11. Điền quan hệ từ thích hợp vào chỗ trống trong từng câu sau: a) Cò thì chăm...
- Đặt câu với từ tay theo nghĩa gốc nghĩa chuyển nhanh lên nha mình đang cần gấp
Câu hỏi Lớp 5
- Bài 3 : Không thực hiện phép tính, nêu dự đoán kết quả tìm x : a....
- Giúp mình nhé His place is near to the city center so he likes it ...
- Câu 2 (2,0 điểm). Cho đoạn thơ sau: Dòng sông mới điệu làm sao Nắng lên mặc áo...
- tính nhanh: (1/2+2/3+3/4+4/5+...+122/123+123/124).(125-5.25)
- Quãng đường AB dài 126km. Ô tô thứ nhất đi từ A đến B với vận tốc 60 km/giờ. Sau 30...
- Ba tổ trồng được tất cả 216 cây cứ Tổ 1 trồng được 3 cây thì tổ hai trồng được 6 cây cứ tổ 3...
- Viết các phân số sau dưới dạng phân số thập phân và phân số thập phân 4 phần 5=......=..... 123 phần...
- 4. you / Do / write / to / emails / foreign /often /friends / your /? * A. Do you write emails often to your...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Huỳnh Đức
Phương pháp làm:1. Sử dụng từ điển: Tìm trong từ điển các từ đồng nghĩa với "cứng cỏi".2. Sử dụng từ vựng học được: Sử dụng kiến thức từ vựng đã học để nêu ra các từ đồng nghĩa với "cứng cỏi".3. Mở rộng từ vựng: Sử dụng từ vựng đã biết để suy luận ra các từ có nghĩa tương đồng với "cứng cỏi".Câu trả lời:Các từ đồng nghĩa với "cứng cỏi" có thể là "kiên cường", "bền bỉ", "mạnh mẽ", "vững chắc", "kiên định".
Đỗ Huỳnh Huy
Kiên định
Phạm Đăng Huy
Cứng rắn