Where are you from ? Là gì vậy ?
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 4
- UNREQUITED LOVE NGHĨA LÀ GÌ
- parents/ our /summer /have /with /a/ we'll/ holidays.Sắp xếp
- would you like ....... apple-yes,plesae
- 4. Give me a hand, ____ you? A. do B. will C. don't D. could
- what is your father do ? vừa dịch vừa trả lời
- Dear Peter I’m Minh. Yesterday was fun and relaxing. I got up late. In the morning, I cleaned my room. In the afternoon...
- sos . GIÚP TỚ LÀM ĐỀ VĂN TIẾNG ANH VỀ THỜI KHOÁ BIỂU CÁC LÀM : TÊN , TUỔI ,...
- xin chào tôi tên là.... . tôi đến từ Việt Nam . năm nay tôi .... tuổi . sở...
Câu hỏi Lớp 4
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Văn Giang
Có một số phương pháp để trả lời câu hỏi "Where are you from?" trong Tiếng Anh. Dưới đây là một số cách trả lời phổ biến:1. Trả lời đơn giản: I am from [nơi bạn sinh sống]. Ví dụ: I am from Vietnam.2. Trả lời theo quốc tịch: I am [quốc tịch]. Ví dụ: I am Vietnamese.3. Trả lời gắn kết với quốc gia hoặc thành phố: I come from [tên quốc gia hoặc thành phố]. Ví dụ: I come from Hanoi.4. Trả lời với nguồn gốc gia đình hoặc nơi sinh sống trong quá khứ: My parents are from [quốc gia] or I was born in [nơi sinh sống]. Ví dụ: My parents are from China or I was born in France.5. Trả lời một cách không cụ thể: I am originally from [quốc gia] but I currently live in [nơi bạn đang sống]. Ví dụ: I am originally from India but I currently live in the United States.Vui lòng chú ý rằng câu trả lời có thể khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh và ngữ cảnh cá nhân của bạn.
Đỗ Thị Phương
I come from Hanoi, Vietnam.
Đỗ Thị Dung
I am from Vietnam.