dịch nghĩa của các từ sau :
pelmet , pouffe , chest of drawers , sink unit
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 7
- 1 . I’d love to see you next week, but ……………….., it won’t be possible. Fortunate 2. As a doctor she wants to...
- 1. Is Mr. Ha a ( business ) .......? 2. Our new ( class ) .........., Lan learns English very well 3. I don't like...
- cho mk hỏi từ áo chống nắng trong tiếng anh nghĩa là gì
- choose the correct answers: 1.A...is a small meal that you eat when you are in a hurry a.snack b.fast snack c....
- viết lại:1.He speaks English very well.You wuold think it was his native language He speaks English so 2. Nobody used...
- 1. Althoug the team played well, they lost ( IN SPITE OF)
- Put the words into groups. peaceful / hot / convenient / easy / expensive / modern / cheap / dangerous /...
- change phrases of purpose to clauses of purpose or vice versa 1, We hurried to school so as not to be late 2, He...
Câu hỏi Lớp 7
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Minh Huy
Để dịch nghĩa của từng từ trong câu hỏi, bạn có thể sử dụng từ điển hoặc công cụ dịch trực tuyến như Google Translate. 1. Pelmet: băng che tủ trên cửa sổ2. Pouffe: đệm tròn3. Chest of drawers: tủ có nhiều ngăn kéo4. Sink unit: đơn vị chậu rửaCâu trả lời:1. Pelmet: window cornice or valance2. Pouffe: a cushioned footstool3. Chest of drawers: a piece of furniture with multiple stacked drawers4. Sink unit: a unit consisting of a sink and surrounding storage space.
Đỗ Thị Ngọc
Chest of drawers: Tủ có nhiều ngăn kéo để lưu trữ quần áo hoặc đồ dùng cá nhân.
Đỗ Huỳnh Giang
Pouffe: Gối đệm tròn hoặc vuông, thường được sử dụng như ghế hoặc để chân.
Phạm Đăng Linh
Pelmet: Bức tranh gắn trên cửa sổ hoặc trên cửa để che nắng hoặc trang trí.