Hai từ đồng nghĩa với cứng cỏi :
Chào mọi người, mình đang gặp chút vấn đề khó khăn và rất cần sự giúp đỡ của các Bạn. Ai biết thì giúp mình với ạ!
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- đọc đoạn văn sau cho biết khung cảnh thiên nhiên hiện lên như thế nào ? Hoa cánh kiến...
- Các bạn hãy kể một câu chuyện cười ( ai hay mình sẽ kb nho)
- dịch hộ từ CUNT
- Đề bài : Em hãy tả về một người chị gái hoặc chi họ mà em yêu quý nhất Các bạn giúp mình nha . Mai mình phải nộp...
- ĐỀ ÔN THI TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT LỚP 5 VÒNG 2 Bài 1: Chuột vàng tài ba (Đánh dấu hoặc gạch chân vào đáp án đúng) ĐỀ 1...
- Cho các câu sau: a,Của không ngon nhà đông con cũng hết. b,Thịt để trong tủ lạnh đã đông hết rồi. c,Cơn...
- đọc hiểu bài chim họa mi hót Câu 1 : Con chim họa mi từ đâu bay đến...
- Chép lại đoạn văn dưới đây, sau khi điền dấu chấm hoặc dấu phẩy một cách thích hợp nhất...
Câu hỏi Lớp 5
- 2/3-(1/6+1/8) . giúp mk nha mk like cho bn trả lời nhanh nhất , đúng nhất và kb với những bạn còn lại
- em hãy viết 1 bài văn về tiếng anh (ngắn gọn) nói về 1 hoặc 2 việc tôt mà em đã làm trong ngày tết. 3 hoặc 4 việc tốt...
- Bạn An mua hai tá bút chì hết 30000 đồng. Hỏi bạn Minh mua 8 cái bút chì như thế hết bao nhiêu tiền?
- Cho hình thang abcd có đáy bé AB=1/2đáy lớn CD.Hai đường chéo AC và BD...
- Có bn nào thích xem phim Hội pháp sư Fairy Tail ko ?
- 1 Quãng đường AB dài 145 km.Một người đi xe máy từ A đến B với vận tốc 40 km/giờ.Sau khi được 15...
- odd one out a.need b.want ...
- Trên đường không ưu tiên, để báo trước sắp đến nơi giao nhau với đường không ưu tiên, người ta phải đặt biển báo "Giao...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Huỳnh Đức
Phương pháp làm:1. Sử dụng từ điển: Tìm trong từ điển các từ đồng nghĩa với "cứng cỏi".2. Sử dụng từ vựng học được: Sử dụng kiến thức từ vựng đã học để nêu ra các từ đồng nghĩa với "cứng cỏi".3. Mở rộng từ vựng: Sử dụng từ vựng đã biết để suy luận ra các từ có nghĩa tương đồng với "cứng cỏi".Câu trả lời:Các từ đồng nghĩa với "cứng cỏi" có thể là "kiên cường", "bền bỉ", "mạnh mẽ", "vững chắc", "kiên định".
Đỗ Huỳnh Huy
Kiên định
Phạm Đăng Huy
Cứng rắn