5 từ đồng nghĩa với từ 'vạm vỡ'
Mình đang tìm kiếm một số ý kiến đóng góp cho một vấn đề mình mắc phải ở câu hỏi này. các Bạn có thể giúp mình với, được không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- Viết lại các danh từ động từ tính từ đại từ quan hệ từ trong câu: một ngày nào...
- gạch dưới các từ trái nghĩa trong những thành ngữ , tục ngữ sau a, một miếng khi đói bằng một gói khi no b...
- Trái nghĩa với từ đặc biệt là từ gì ?
- Khi gặp khó khăn trong cuộc sống êm cần làm gì
- NƯỚC CỘNG HOÀ VIỆT NAM RA ĐỜI VÀO NÂM BAO NHIÊU VÀ AI ĐÃ ĐẶT RA ...
- hãy nêu tình huống sử dụng hợp lí câu tục ngữ sau; Trai mà chi gái mà chi sinh con có nghĩa có...
- trong các từ sau từ nào là từ không gần nghĩa với từ kiến thiết A.kiến tạo B. xây dựng...
- tìm những tục ngữ,ca dao nói về: a.yêu nước b.lao động cần cù. Ai nhanh Xu T...I...C...K
Câu hỏi Lớp 5
- Trường A và trường B trồng được 560 cây, trong đó trường B trồng B trồng được 252 cây . Hỏi số cây trường A chiếm bao...
- : Biến đổi hoa học là gì? Em hãy nêu 2 ví dụ về sự biến đổi hóa...
- Bệnh ung thư Linh ka bắt nguồn từ đâu
- nêu quyết định quan trọng nhất của kì họp đầu tiên , quốc hội khoá VI ? những quyết định thể...
- Lan làm một cái hộp bằng bìa dạng hình hộp chữ nhật có chiều dài 10 cm,...
- 2 vận động viên cầu lông thi đấu trong 3 séc mất 4 h12p. Hỏi trung bình trong 1 séc 2 vân động viên thi đấu hết bao lâu...
- Tiếng V iệt 5 - ĐỀ 5 Bài 1 : Tìm từ trái nghĩa trong đoạn văn sau. a) Ngọt bùi nhớ lúc đắng cay, Ra sông nhớ...
- một bể nước dạng hình hộp chữ nhật có kích thước trong lòng bể là : chiều dài...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để tìm 5 từ đồng nghĩa với từ "vạm vỡ", bạn có thể tham khảo từ điển hoặc sử dụng kỹ năng ngôn ngữ của mình để suy luận từ một số từ cùng loại. Dưới đây là một số cách làm:Cách làm 1:1. Sụp đổ2. Tan tành3. Hủy hoại4. Nát bét5. Tan rãCách làm 2:1. Tan tành2. Hỏng hóc3. Vụn vỡ4. Bể nát5. Tổn thấtCâu trả lời: 5 từ đồng nghĩa với từ "vạm vỡ" có thể là: sụp đổ, tan tành, hủy hoại, nát bét, tan rã.
hủy hoại
lở vỡ
hỏng
tổn thất