Lớp 5
Lớp 1điểm
10 tháng trước
Đỗ Hồng Việt

5 từ đồng nghĩa với từ 'vạm vỡ'
Mình đang tìm kiếm một số ý kiến đóng góp cho một vấn đề mình mắc phải ở câu hỏi này. các Bạn có thể giúp mình với, được không?

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Để tìm 5 từ đồng nghĩa với từ "vạm vỡ", bạn có thể tham khảo từ điển hoặc sử dụng kỹ năng ngôn ngữ của mình để suy luận từ một số từ cùng loại. Dưới đây là một số cách làm:

Cách làm 1:
1. Sụp đổ
2. Tan tành
3. Hủy hoại
4. Nát bét
5. Tan rã

Cách làm 2:
1. Tan tành
2. Hỏng hóc
3. Vụn vỡ
4. Bể nát
5. Tổn thất

Câu trả lời: 5 từ đồng nghĩa với từ "vạm vỡ" có thể là: sụp đổ, tan tành, hủy hoại, nát bét, tan rã.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
31 vote
Cảm ơn 5Trả lời.
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
Câu hỏi Lớp 5

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.67679 sec| 2286.25 kb