5 từ đồng nghĩa với từ 'vạm vỡ'
Mình đang tìm kiếm một số ý kiến đóng góp cho một vấn đề mình mắc phải ở câu hỏi này. các Bạn có thể giúp mình với, được không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- LẬP GIÀN Ý SƠ ĐỒ CÂY KIỂU GÌ VẬY (LẬP DÀN Ý SƠ ĐỒ CÂY Ở PHÍA DƯỚI GIÚP TÔI )
- GIỌT SƯƠNG Có một giọt sương nhỏ đậu trên lá mùng tơi. Giọt sương đã ngủ ở đó...
- Kể câu chuyện " nhà vô địch " trong SGK Tiếng việt lớp 5
- Điền dấu câu thích hợp để hoàn thành đoạn hội thoại sau: Đêm...
- Kết thúc bài thơi: “Tre Việt Nam”, nhà thơ Nguyễn Duy có viết: Mai sau, Mai sau, Mai sau, Đất xanh tre mãi xanh màu...
- bạn giỏi văn giúp mình bài này nhé : tả ca sĩ lâm chấn khang !
- Viết cảm nhận của em về câu : *Công cha nghĩa mẹ ơn thầy Ngày sau khôn...
- Từ nào là từ ghép; A.mong ngóng B.bâng khuâng ...
Câu hỏi Lớp 5
- Lúc 9h15 một người đi xe đạp từ nhà với vận tốc 15 km/h và đi đến bưu điện huyện lúc 11:00...
- Có 64 khối lập phương nhỏ cạnh 1cm, xếp thành một khối lập phương lớn. Sơn hết các mặt của khối lập...
- một người mua 600 cái bát . Khi chuyên chở đã có 69 cái bị vỡ . Mỗi cái bát còn laii người...
- Mua 4 kg cam và 5 kg xoài thì hết 80 000 đồng.Mua 4 kg cam và 8 kg xoài ...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Huỳnh Giang
Để tìm 5 từ đồng nghĩa với từ "vạm vỡ", bạn có thể tham khảo từ điển hoặc sử dụng kỹ năng ngôn ngữ của mình để suy luận từ một số từ cùng loại. Dưới đây là một số cách làm:Cách làm 1:1. Sụp đổ2. Tan tành3. Hủy hoại4. Nát bét5. Tan rãCách làm 2:1. Tan tành2. Hỏng hóc3. Vụn vỡ4. Bể nát5. Tổn thấtCâu trả lời: 5 từ đồng nghĩa với từ "vạm vỡ" có thể là: sụp đổ, tan tành, hủy hoại, nát bét, tan rã.
Đỗ Bảo Giang
hủy hoại
Đỗ Minh Ngọc
lở vỡ
Đỗ Văn Vương
hỏng
Đỗ Đăng Huy
tổn thất