Order the words. There is one example.
1. too/I/ride / shouldn't/why / fast?
2. you / the / what / doing / stove / are / with?
3.do/I/that/ won't/ ok / again.
4. shouldn't / why/I/touch / knife / the?
5. with / the / play / don't/cat.
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 5
- ____ go past the traffic lights, and ____ turn left. A. First - than B. First - then C. Then -...
- Sắp xếp các câu sau: does/How/lessons/she/Thursday/many/have/on/? They/week/have/times/lessons/three/a/English/.
- I am stupid nghĩa tiếng anh là gì ko trả lời được có nghĩa là bạn ngu
- Please have a look _ _ my new bike .It's very nice.
Câu hỏi Lớp 5
- điền dấu 80,9 x 10 8,09 x100 13,5 x50 ...
- sử dụng 4 màu đỏ,cam,vàng,xanh để tô màu cho 4 chữ số 2018 sao cho mỗi chữ số đc to 1 màu và 2 chữ số liền nhau tô màu...
- Tỉ số của 2 số là 7/12, thêm 10 vào số thứ nhất thì tỉ số của chúng là 3/4....
- 1 hình tam giác có độ dài đáy 45 cm. Độ dài đáy bằng 5/3 ccao....
- Một huyện có 320ha đất trồng cây cà phê và 480ha đất trồng cây cao su. Hỏi : a)Diện tích đất trồng cây cao su bằng bao...
- Điền 1 - 2 từ đồng nghĩa với các từ sau : a) má, ................................................................. b)...
- Với mỗi tiếng :" vui " , " lạnh " , " nhỏ " Em hãy tạo â từ ghép có nghĩa phân loại, hai từ ghép có nghĩa tổng...
- tìm từ đồng nghĩa,trái nghĩa với hạnh phúc
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑