1 dặm bằng bao nhiêu km, m, dm, cm, mm, nm, feet? Đổi 1 dặm (Mile)
Các bẹn thân yêu ơi, mình đang bế tắc với câu hỏi này, Bạn nào có thể chỉ mình cách làm với?
Các câu trả lời
Câu hỏi Vật lý Lớp 6
- những dạng năng lượng nào trong quá trình khai thác, sử dụng sẽ gây ảnh hưởng xấu...
- Hãy chế tạo một máy cơ đơn giản và làm thí nghiệm?
- Listen! The teacher __________ the lesson to us. A. explain B. is explaining C....
- Hãy cho biết khi máy say sinh tố đang chạy,điện năng cung cấp cho máy đã chuyển hóa...
- một cái đinh vít bằng đồng có ốc sắt bị kẹt chặt. Làm thế nào để có thể mở...
- Năng lượng được chuyển hoá như thế nào trong trường hợp"Tín hiệu đèn giao...
- Giải thích sự chuyển hóa năng lượng trong một số hiện tượng đơn giản. Vận dụng Định luật bảo...
- Bài 2. Đồng thau là hợp kim của đồng và kẽm. Một khối đồng thau khối lượng 1,2 kg chứa 90% đồng...
Câu hỏi Lớp 6
- EXERCISES FOR UNIT 1...
- SO SÁNH NGANG BẰNG LÀ GÌ? SO SÁNH KHÔNG NGANG BẰNG LÀ GÌ?
- Viết câu tương đương : 1. Does your class have twenty - five students ? Are...
- tìm ƯCLN(12,18) bằng cách tìm số lớn nhất trong tập hợp ước chung 12 và 18
- Em hãy viết một đoạn văn khoảng 4-5 dòng nêu suy nghĩ của em về người cha kính yêu của mình
- Nấm độc có các đặc điểm như là có màu sắc sặc sỡ để thu hút côn...
- It's the first time he ............. a car A. drives B. drove C. have driven D. has driven
- viết các số từ 1 đến 12 ta có số 123...1112 Viết liên tiếp từ 1 đến 12 được số A =1.2.3...1112....
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Huỳnh Giang
Để giải câu hỏi trên, ta cần biết rằng:1 dặm (Mile) bằng 1,60934 km.1 dặm (Mile) bằng 1.609,34 m.1 dặm (Mile) bằng 16.093,4***.1 dặm (Mile) bằng 160.934 cm.1 dặm (Mile) bằng 1.609.340 mm.1 dặm (Mile) bằng 1.609.340.000 nm.1 dặm (Mile) bằng 5.280 feet.Vậy ta có thể đổi 1 dặm sang các đơn vị khác như sau:- 1 dặm = 1,60934 km- 1 dặm = 1.609,34 m- 1 dặm = 16.093,4***- 1 dặm = 160.934 cm- 1 dặm = 1.609.340 mm- 1 dặm = 1.609.340.000 nm- 1 dặm = 5.280 feet
Đỗ Huỳnh Long
1 dặm bằng 1.60934 km, 1609.34 m, 16093.4***, 160934 cm, 1609340 mm, 1.60934e+12 nm, 5280 feet
Phạm Đăng Hưng
1 dặm bằng 1.60934 km, 1609.34 m, 16093.4***, 160934 cm, 1609340 mm, 1.60934e+12 nm, 5280 feet